Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Anchorage đến Seattle
381 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Anchorage và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:29 | 05:00 | hằng ngày | AS118 | Alaska Horizon | 3h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
00:30 | 06:12 | chủ nhật | DL925 | Delta Air Lines | 3h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
00:59 | 07:20 | thứ hai | AS192 | Alaska Horizon | 5h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:25 | 06:00 | hằng ngày | AS162 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:29 | 06:02 | hằng ngày | DL925 | Delta Air Lines | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:30 | 06:12 | hằng ngày | DL925 | Delta Air Lines | 3h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:30 | 06:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS162 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:30 | 06:00 | thứ bảy | AS162 | Alaska Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:40 | 06:21 | hằng ngày | DL925 | Delta Air Lines | 3h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:55 | 06:24 | hằng ngày | AS162 | Alaska Horizon | 3h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:55 | 06:17 | hằng ngày | AS162 | Alaska Horizon | 3h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:55 | 07:17 | chủ nhật | AS162 | Alaska Horizon | 3h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:55 | 06:25 | hằng ngày | AS170 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:30 | 07:00 | hằng ngày | AS172 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:30 | 07:00 | thứ bảy | AS172 | Alaska Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:55 | 07:26 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS240 | Alaska Horizon | 3h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:55 | 07:26 | thứ bảy | AS240 | Alaska Airlines | 3h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
03:00 | 06:41 | thứ bảy | K4315 | Kalitta Air | 2h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
03:15 | 07:19 | thứ năm | 5Y8260 | Atlas Air | 3h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
03:25 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS114 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
03:25 | 07:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS45 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 09:28 | hằng ngày | AS188 | Alaska Horizon | 3h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS94 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 09:33 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS94 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 09:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS188 | Alaska Horizon | 3h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 09:27 | thứ sáu | AS9811 | Alaska Horizon | 3h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 09:31 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS94 | Alaska Horizon | 3h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:15 | 08:15 | thứ hai | AS7001 | Alaska Horizon | 2h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 10:29 | hằng ngày | AS94 | Alaska Horizon | 3h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 10:26 | hằng ngày | AS82 | Alaska Horizon | 3h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 10:31 | Thứ ba, Thứ Tư | AS82 | Alaska Horizon | 3h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 10:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS82 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 10:35 | thứ năm, chủ nhật | AS82 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:08 | 10:45 | hằng ngày | DL853 | Delta Air Lines | 3h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 11:33 | hằng ngày | AS188 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:30 | 11:58 | thứ sáu | AS58 | Alaska Horizon | 3h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:00 | 13:06 | thứ hai | NetJets | 3h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày | |
09:00 | 13:35 | thứ bảy, chủ nhật | AS156 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:00 | 13:32 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS100 | Alaska Horizon | 3h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:20 | 13:55 | chủ nhật | AS156 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:30 | 14:00 | Thứ Tư | AS9811 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:55 | 14:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS156 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 14:30 | hằng ngày | AS156 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 14:35 | hằng ngày | AS156 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 14:24 | hằng ngày | AS156 | Alaska Horizon | 3h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 14:33 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS156 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:30 | 04:22 | thứ hai | K9161 | Kalitta Charters | 16h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
11:00 | 15:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS130 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:35 | 15:59 | thứ bảy | AS100 | Alaska Horizon | 3h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 16:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AS100 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 16:34 | hằng ngày | AS100 | Alaska Horizon | 3h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 16:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS100 | Alaska Horizon | 3h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 16:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS100 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 16:33 | thứ bảy, chủ nhật | AS102 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:05 | 16:38 | chủ nhật | AS100 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:15 | 16:39 | thứ sáu | AS105 | Alaska Horizon | 3h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:20 | 16:44 | chủ nhật | AS100 | Alaska Horizon | 3h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:30 | 16:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AS100 | Alaska Horizon | 3h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:05 | 17:38 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS80 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:10 | 17:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS114 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:45 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL829 | Delta Air Lines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:45 | 18:21 | thứ hai, chủ nhật | DL741 | Delta Air Lines | 3h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:50 | 18:29 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | DL829 | Delta Air Lines | 3h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:50 | 18:28 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL829 | Delta Air Lines | 3h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:50 | 18:31 | hằng ngày | DL829 | Delta Air Lines | 3h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:15 | 18:48 | thứ hai, chủ nhật | AS226 | Alaska Horizon | 3h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:30 | 18:54 | chủ nhật | AS94 | Alaska Horizon | 3h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:30 | 18:52 | chủ nhật | AS94 | Alaska Horizon | 3h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:15 | 19:45 | hằng ngày | AS84 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:30 | 20:11 | thứ bảy | DL854 | Delta Air Lines | 3h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:30 | 20:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL854 | Delta Air Lines | 3h 44m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:30 | 19:54 | thứ sáu | AS403 | Alaska Horizon | 3h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:30 | 20:09 | thứ bảy | DL854 | Delta Air Lines | 3h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:30 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL854 | Delta Air Lines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:30 | 19:55 | Thứ ba | AS9800 | Alaska Horizon | 3h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:30 | 20:04 | thứ hai, chủ nhật | DL854 | Delta Air Lines | 3h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:39 | 20:13 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL854 | Delta Air Lines | 3h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:04 | 20:33 | thứ sáu | AS96 | Alaska Horizon | 3h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:15 | 20:45 | thứ sáu | AS96 | Alaska Horizon | 3h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:22 | 21:53 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS116 | Alaska Horizon | 3h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:23 | 00:52 | thứ năm | CK231 | China Cargo Airlines | 6h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:24 | 21:55 | hằng ngày | AS116 | Alaska Horizon | 3h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:30 | 21:48 | thứ sáu | NetJets | 3h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày | |
17:30 | 21:54 | hằng ngày | AS116 | Alaska Horizon | 3h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:53 | 22:07 | Thứ Tư | K4315 | Kalitta Air | 3h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:15 | 23:15 | chủ nhật | 5Y8260 | Atlas Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:15 | 23:44 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS248 | Alaska Horizon | 3h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:25 | 23:54 | chủ nhật | AS248 | Alaska Horizon | 3h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:55 | 00:24 | thứ hai | AS248 | Alaska Horizon | 3h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:00 | 23:45 | thứ bảy | AS7096 | Alaska Horizon | 1h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:05 | 23:46 | Thứ Tư, thứ năm | AS7096 | Alaska Horizon | 1h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:05 | 23:45 | Thứ ba | AS7096 | Alaska Horizon | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:09 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | 8C9717 | Air Transport International | 3h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 01:56 | thứ bảy | 8C9717 | Air Transport International | 3h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 01:52 | thứ sáu | 8C9717 | Air Transport International | 3h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:58 | Thứ Tư | 8C9717 | Air Transport International | 4h 8m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:08 | thứ hai, Thứ Tư | 8C9717 | Air Transport International | 3h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:03 | chủ nhật | 8C9717 | Air Transport International | 3h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 03:06 | chủ nhật | 8C9717 | Air Transport International | 3h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 01:59 | Thứ Tư | 8C9717 | Air Transport International | 3h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:04 | thứ năm | 8C9717 | Air Transport International | 3h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:11 | thứ năm | 8C9717 | Air Transport International | 3h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:12 | Thứ Tư, thứ sáu | 8C9717 | Air Transport International | 3h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:07 | thứ bảy | 8C9717 | Air Transport International | 3h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:13 | chủ nhật | 8C9717 | Air Transport International | 3h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:10 | thứ sáu | 8C9717 | Air Transport International | 3h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 01:51 | thứ bảy | 8C9717 | Air Transport International | 3h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 02:24 | thứ năm | 8C9717 | Air Transport International | 3h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 05:23 | thứ sáu | 8C9717 | Air Transport International | 6h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 05:26 | thứ sáu | 8C9717 | Air Transport International | 6h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:00 | 02:32 | chủ nhật | 8C9717 | Air Transport International | 3h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:10 | 02:26 | thứ hai | 8C9711 | Air Transport International | 3h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 01:25 | thứ năm | 8C9717 | Air Transport International | 2h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:39 | Thứ ba | 8C9717 | Air Transport International | 3h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:32 | thứ năm | 8C9711 | Air Transport International | 3h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:40 | thứ bảy | 8C9717 | Air Transport International | 3h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:33 | chủ nhật | 8C9711 | Air Transport International | 3h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:54 | thứ sáu | 8C9711 | Air Transport International | 3h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:29 | Thứ Tư | 8C9711 | Air Transport International | 3h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:30 | 04:03 | thứ hai | K9161 | Kalitta Charters | 4h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
22:35 | 02:37 | thứ năm | AS7096 | Alaska Horizon | 3h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 02:53 | Thứ Tư | 8C9717 | Air Transport International | 3h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:50 | 02:42 | Thứ Tư | K4315 | Kalitta Air | 2h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:50 | 02:39 | thứ sáu | K4315 | Kalitta Air | 2h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:50 | 03:08 | thứ bảy | 8C9711 | Air Transport International | 3h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:50 | 03:04 | Thứ ba | 8C9711 | Air Transport International | 3h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:00 | 19:54 | chủ nhật | AS9801 | Alaska Horizon | 19h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:00 | 02:56 | thứ bảy | AS7096 | Alaska Horizon | 2h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:00 | 19:32 | Thứ ba, chủ nhật | AS9577 | Alaska Horizon | 4h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:00 | 12:39 | thứ năm | QX9985 | Horizon Air | 12h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:00 | 02:37 | thứ năm | AS7096 | Alaska Horizon | 2h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:02 | 02:45 | chủ nhật | 8C9717 | Air Transport International | 2h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:46 | 03:53 | thứ hai, Thứ ba | 8C9717 | Air Transport International | 3h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:55 | 04:30 | thứ hai | AS58 | Alaska Horizon | 3h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |