Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Louisville đến Ontario
39 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Louisville và Ontario )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:40 | 03:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X916 | UPS | 4h 7m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
02:40 | 03:40 | thứ sáu | 5X916 | UPS | 4h 0m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
02:40 | 03:33 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X916 | UPS | 3h 53m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
02:40 | 03:35 | thứ sáu | 5X916 | UPS | 3h 55m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
03:15 | 04:15 | thứ bảy | 5X908 | UPS | 4h 0m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
03:15 | 04:10 | thứ bảy | 5X908 | UPS | 3h 55m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
03:31 | 04:33 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X918 | UPS | 4h 2m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
04:15 | 05:29 | thứ bảy | 5X920 | UPS | 4h 14m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
04:15 | 05:17 | thứ bảy | 5X920 | UPS | 4h 2m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:45 | 14:40 | chủ nhật | 5X900 | UPS | 3h 55m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:05 | 14:57 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X5528 | UPS | 3h 52m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:05 | 15:07 | thứ sáu | 5X5602 | UPS | 4h 2m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:00 | 15:58 | thứ hai | 5X2914 | UPS | 3h 58m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:00 | 15:57 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2908 | UPS | 3h 57m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:15 | 16:29 | chủ nhật | 5X920 | UPS | 4h 14m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:15 | 16:17 | chủ nhật | 5X920 | UPS | 4h 2m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:55 | 16:57 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X5514 | UPS | 4h 2m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:35 | 17:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2964 | UPS | 3h 51m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:35 | 16:59 | thứ năm | 5X2964 | UPS | 3h 24m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:45 | 17:45 | chủ nhật | 5X916 | UPS | 4h 0m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:45 | 17:38 | chủ nhật | 5X916 | UPS | 3h 53m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:25 | 21:25 | thứ năm | 5X2962 | UPS | 4h 0m | Louisville Standiford Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |