Thông tin về Sân bay quốc tế LA/Ontario
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế LA/Ontario: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.lawa.org/welcomeont.aspx
IATA: ONT
ICAO: KONT
Giờ địa phương:
UTC: -7
Sân bay quốc tế LA/Ontario trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế LA/Ontario
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5X2968 | Ontario — Kahului | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 21:15 | 00:53 | 5h 38m | UPS | từ 2.509.189 ₫ | tìm kiếm |
A81902 | Ontario — Lancaster | thứ sáu | 06:30 | 09:19 | 2h 49m | Ameriflight | tìm kiếm | |
PCM8704 | Ontario — Santa Barbara | thứ sáu | 05:43 | 08:02 | 2h 19m | West Air | từ 12.926.124 ₫ | tìm kiếm |
FX652 | Ontario — Memphis | thứ bảy | 04:56 | 09:56 | 3h 0m | FedEx | từ 5.677.356 ₫ | tìm kiếm |
WN209 | Ontario — Sacramento | chủ nhật | 11:15 | 12:40 | 1h 25m | Southwest Airlines | từ 1.241.922 ₫ | tìm kiếm |
5X2986 | Ontario — Seattle | thứ hai | 12:30 | 14:56 | 2h 26m | UPS | từ 1.115.195 ₫ | tìm kiếm |
F92913 | Ontario — Portland | thứ hai | 12:16 | 14:36 | 2h 20m | Frontier (Choo the Pika Livery) | từ 1.799.519 ₫ | tìm kiếm |
5X923 | Ontario — Louisville | chủ nhật | 03:15 | 09:45 | 3h 30m | UPS | từ 4.688.888 ₫ | tìm kiếm |
A81956 | Ontario — San Diego | thứ bảy | 06:45 | 07:19 | 34m | Ameriflight | từ 3.446.966 ₫ | tìm kiếm |
5X9336 | Ontario — Long Beach | thứ hai | 17:01 | 17:23 | 22m | UPS | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế LA/Ontario
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AS1118 | Seattle — Ontario | thứ bảy | 11:51 | 14:30 | 2h 39m | Alaska Airlines (Boeing 100 years strong Livery) | từ 1.241.922 ₫ | tìm kiếm |
5X983 | Seattle — Ontario | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 19:50 | 22:01 | 2h 11m | UPS | từ 1.241.922 ₫ | tìm kiếm |
5Y9853 | Kahului — Ontario | thứ sáu | 21:23 | 05:32 | 5h 9m | Atlas Air | từ 2.762.642 ₫ | tìm kiếm |
WN3603 | Oakland — Ontario | chủ nhật | 17:45 | 19:05 | 1h 20m | Southwest Airlines | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
8C3584 | Baltimore — Ontario | thứ sáu | 08:30 | 12:26 | 6h 56m | Air Transport International | từ 4.739.579 ₫ | tìm kiếm |
5X9859 | Honolulu — Ontario | chủ nhật | 10:45 | 18:55 | 5h 10m | UPS | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
WN948 | Las Vegas — Ontario | hằng ngày | 08:50 | 09:50 | 1h 0m | Southwest Airlines | từ 532.252 ₫ | tìm kiếm |
WN4846 | Las Vegas — Ontario | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 19:45 | 20:45 | 1h 0m | Southwest Airlines | từ 532.252 ₫ | tìm kiếm |
WN937 | Phoenix — Ontario | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 21:20 | 22:30 | 1h 10m | Southwest Airlines | từ 582.943 ₫ | tìm kiếm |
5X81 | Anchorage — Ontario | Thứ Tư | 15:43 | 21:59 | 5h 16m | UPS | từ 6.463.062 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế LA/Ontario
- International Heliport (5 km)
- Cable Heliport (6 km)
- Brackett Field (9 km)
- Chino (10 km)
- Cable Airport (11 km)
- Riverside Municipalcipal (19 km)
- Riverside Fla-Bob (23 km)
- March ARB (23 km)
- Riverside Heliport (23 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế LA/Ontario
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế LA/Ontario:
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế LA/Ontario
Oneworld