Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Sacramento đến Ontario
109 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Sacramento và Ontario )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:20 | 04:31 | Thứ ba | M696 | Amerijet International | 1h 11m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:00 | 07:25 | chủ nhật | WN2306 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:05 | 07:25 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3296 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:15 | 07:30 | chủ nhật | WN3213 | Southwest Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:25 | 07:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN3213 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:30 | 07:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3296 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:30 | 07:45 | thứ bảy | WN3213 | Southwest Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:10 | 09:35 | Thứ ba, Thứ Tư | WN993 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:45 | 10:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3615 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:05 | 10:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3053 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:10 | 10:30 | thứ bảy, chủ nhật | WN3615 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:10 | 10:35 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3615 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:15 | 10:35 | thứ năm | WN3053 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:40 | 11:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3053 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:55 | 11:20 | thứ bảy | WN3617 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:00 | 12:20 | chủ nhật | WN235 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:25 | 12:45 | chủ nhật | WN1849 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:35 | 12:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3616 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:05 | 13:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN1243 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:50 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN1424 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:55 | 15:15 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2306 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:05 | 15:25 | chủ nhật | WN268 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:15 | 15:35 | thứ bảy | WN2306 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:40 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | WN2928 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:45 | 16:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN4456 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:25 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN3617 | Southwest Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | chủ nhật | WN3036 | Southwest Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:00 | 17:20 | thứ bảy | WN484 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:10 | 17:30 | chủ nhật | WN484 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:20 | 17:28 | thứ năm | 5X9836 | UPS | 1h 8m | Sacramento Mather — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:30 | 18:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN268 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:15 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN3036 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:20 | 18:45 | chủ nhật | WN200 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:25 | 18:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2066 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:35 | 19:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3174 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:40 | 19:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3618 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:50 | 20:10 | chủ nhật | WN3618 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3029 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:55 | 20:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3618 | Southwest Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:05 | 20:25 | thứ bảy | WN3618 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:40 | 21:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN1655 | Southwest Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:45 | 21:05 | chủ nhật | WN3029 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:55 | 21:15 | Thứ ba, Thứ Tư | WN1655 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:05 | 21:25 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2222 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:45 | 22:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2222 | Southwest Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:55 | 22:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3619 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:10 | 22:30 | thứ bảy | WN2222 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:15 | 22:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X897 | UPS | 1h 11m | Sacramento Mather — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:40 | 23:00 | chủ nhật | WN3619 | Southwest Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:00 | 23:15 | chủ nhật | WN5232 | Southwest Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Sacramento — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |