Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Sacramento đến Chicago
115 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Sacramento và Chicago )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:56 | 06:43 | thứ hai | 8C3498 | Air Transport International | 3h 47m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
00:56 | 08:11 | chủ nhật | 8C3498 | Air Transport International | 4h 15m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
00:56 | 06:51 | thứ bảy | 8C3498 | Air Transport International | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
00:56 | 06:55 | thứ sáu | 8C3498 | Air Transport International | 3h 59m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
00:56 | 06:41 | Thứ ba | 8C3498 | Air Transport International | 3h 45m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
00:56 | 07:08 | thứ bảy | 8C3498 | Air Transport International | 4h 12m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:00 | 06:53 | chủ nhật | 8C3498 | Air Transport International | 3h 53m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:00 | 06:39 | thứ hai | 8C3498 | Air Transport International | 3h 39m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:26 | 06:35 | thứ năm | 8C3498 | Air Transport International | 3h 9m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:26 | 07:17 | Thứ Tư | 8C3498 | Air Transport International | 3h 51m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:26 | 07:06 | thứ năm | 8C3498 | Air Transport International | 3h 40m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:26 | 06:53 | thứ bảy | 8C3498 | Air Transport International | 3h 27m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:26 | 07:18 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 8C3498 | Air Transport International | 3h 52m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:26 | 07:35 | Thứ Tư | 8C3498 | Air Transport International | 4h 9m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
01:26 | 07:29 | Thứ ba | 8C3498 | Air Transport International | 4h 3m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Rockford | Chọn ngày |
05:15 | 11:10 | thứ sáu | WN3235 | Southwest Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
06:05 | 12:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3235 | Southwest Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
06:15 | 12:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN4197 | Southwest Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
06:35 | 12:42 | thứ bảy | UA2654 | United Express | 4h 7m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:40 | 12:30 | thứ bảy | WN3235 | Southwest Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
06:45 | 12:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2654 | United Express | 4h 7m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:50 | 12:45 | thứ bảy | WN4197 | Southwest Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
06:52 | 12:57 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA1304 | United Express | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:55 | 13:00 | Thứ ba | UA2207 | United Express | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
07:02 | 13:07 | chủ nhật | UA2207 | United Express | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
08:05 | 14:05 | chủ nhật | WN3235 | Southwest Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
08:25 | 14:30 | chủ nhật | WN3662 | Southwest Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
08:25 | 14:20 | chủ nhật | WN4197 | Southwest Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
10:08 | 16:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 53m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 16:09 | thứ hai | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 1m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 15:27 | thứ sáu | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 19m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 15:59 | thứ năm | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 51m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 15:49 | chủ nhật | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 41m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 15:48 | thứ hai | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 40m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 16:17 | thứ sáu, chủ nhật | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 9m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 15:15 | thứ bảy | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 7m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 15:37 | thứ hai | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 29m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 16:32 | thứ bảy | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 24m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 16:21 | chủ nhật | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 13m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:08 | 15:41 | thứ hai | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 33m | Sacramento Stockton Metropolitan — Chicago Rockford | Chọn ngày |
10:30 | 16:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1500 | United Express | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:40 | 16:47 | thứ bảy | UA1127 | United Express | 4h 7m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:44 | 16:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA1127 | United Express | 4h 7m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:50 | 16:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA714 | United Express | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:53 | 16:58 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1833 | United Express | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
11:01 | 17:06 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA714 | United Express | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
11:36 | 17:39 | hằng ngày | AA2371 | American Airlines | 4h 3m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
12:20 | 18:15 | Thứ ba, Thứ Tư | WN4197 | Southwest Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
12:40 | 18:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5605 | Southwest Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago Midway | Chọn ngày |
23:45 | 05:46 | thứ bảy, chủ nhật | UA2437 | United Express | 4h 1m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:50 | 05:54 | UA2380 | United Express | 4h 4m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày | |
23:54 | 05:55 | Thứ ba, Thứ Tư | UA2437 | United Express | 4h 1m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:58 | 05:59 | hằng ngày | UA2437 | United Express | 4h 1m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:59 | 06:05 | Thứ ba, Thứ Tư | AA2257 | American Airlines | 4h 6m | Sân bay quốc tế Sacramento — Chicago O'Hare | Chọn ngày |