Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Đài Trung đến Makung
87 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Đài Trung và Makung )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AE781 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
08:00 | 08:45 | hằng ngày | B78631 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
10:30 | 11:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B78635 | UNI Air | 40m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
10:30 | 11:10 | Thứ Tư | B78635 | EVA Air | 40m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
10:35 | 11:20 | hằng ngày | B78635 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
10:45 | 11:30 | hằng ngày | AE785 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:30 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B78637 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
12:30 | 13:15 | hằng ngày | B78637 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
12:40 | 13:25 | Thứ ba | B79155 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
13:30 | 14:15 | hằng ngày | AE787 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
13:45 | 14:30 | hằng ngày | B78639 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
15:10 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B79157 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
15:20 | 16:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B79157 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
16:05 | 16:50 | hằng ngày | AE789 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
16:20 | 17:05 | Thứ ba | B79157 | UNI Air | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
16:24 | 16:58 | Thứ ba | AE789 | Mandarin Airlines | 33m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
16:32 | 17:11 | Thứ Tư | AE789 | Mandarin Airlines | 39m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
17:20 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B78651 | UNI Air | 40m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
19:00 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AE791 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
19:19 | 19:44 | thứ bảy | AE790 | Mandarin Airlines | 24m | Sân bay Đài Trung — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |