Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chişinău đến Bucharest
40 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chişinău và Bucharest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:00 | 02:46 | thứ bảy | FlyOne | 46m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
02:00 | 02:59 | Thứ ba | HiSky | 59m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
03:20 | 04:26 | thứ sáu | AirConnect | 1h 6m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
05:25 | 06:40 | hằng ngày | RO210 | Tarom | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
06:00 | 06:56 | Thứ ba | Wizz Air | 56m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
07:50 | 08:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | H4481 | HiSky Europe | 50m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
07:50 | 08:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | H4481 | HiSky | 50m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:00 | 11:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | RO202 | Tarom | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
11:20 | 12:20 | thứ năm | HiSky | 1h 0m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
12:30 | 13:20 | chủ nhật | H4481 | HiSky Europe | 50m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
12:30 | 13:20 | chủ nhật | H4481 | HiSky | 50m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
12:35 | 13:50 | thứ hai | RO202 | Tarom | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
13:40 | 14:55 | Thứ ba | RO204 | Tarom | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
13:55 | 15:10 | chủ nhật | RO204 | Tarom | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:10 | 15:05 | thứ năm | Wizz Air | 55m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
14:15 | 15:30 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | RO204 | Tarom | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:15 | 15:55 | thứ bảy | RO204 | Tarom | 1h 40m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
16:30 | 17:24 | thứ hai | HiSky | 54m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
18:30 | 19:33 | thứ hai | AirConnect | 1h 3m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
19:45 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | RO208 | Tarom | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chişinău — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |