Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chişinău đến Adalia
34 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chişinău và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 01:54 | thứ bảy | H7315 | HiSky | 1h 44m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
00:10 | 01:55 | chủ nhật | H7317 | HiSky | 1h 45m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
00:10 | 01:56 | thứ sáu | H7313 | HiSky | 1h 46m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
00:30 | 02:40 | thứ bảy | 6K5144 | Tailwind Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
00:40 | 02:27 | Thứ Tư | H7313 | HiSky | 1h 47m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
00:40 | 02:23 | thứ hai | H7313 | HiSky | 1h 43m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
00:40 | 02:24 | Thứ Tư | H7313 | HiSky | 1h 44m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
00:53 | 02:29 | thứ hai | H7309 | HiSky | 1h 36m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
01:00 | 02:44 | thứ năm | H7315 | HiSky | 1h 44m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
01:00 | 02:46 | Thứ ba | H7315 | HiSky | 1h 46m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
03:20 | 05:20 | Thứ ba | PC431 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 05:35 | Thứ ba | PC431 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
03:40 | 05:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC431 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
04:15 | 06:06 | Thứ ba | FH898 | Freebird Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
04:15 | 05:59 | thứ bảy | FH898 | Freebird Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
04:15 | 05:58 | thứ sáu | FH898 | Freebird Airlines | 1h 43m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
04:15 | 06:01 | thứ năm | FH898 | Freebird Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
04:15 | 06:08 | Thứ Tư | FH898 | Freebird Airlines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
04:15 | 06:02 | thứ bảy, chủ nhật | FH898 | Freebird Airlines | 1h 47m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
06:00 | 07:48 | thứ hai | H7311 | HiSky | 1h 48m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 08:21 | thứ sáu, chủ nhật | H7311 | HiSky | 1h 51m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 08:18 | thứ sáu | H7311 | HiSky | 1h 48m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 08:16 | thứ năm | H7311 | HiSky | 1h 46m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 08:19 | Thứ Tư, thứ bảy | H7311 | HiSky | 1h 49m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
06:40 | 08:50 | thứ sáu | 6K5344 | Air Anka | 2h 10m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |
10:00 | 11:49 | Thứ ba | H7311 | HiSky | 1h 49m | Sân bay quốc tế Chişinău — Antalya | Chọn ngày |