Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Riga đến Vilnius
37 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Riga và Vilnius )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:35 | 08:25 | hằng ngày | BT341 | Air Baltic | 50m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
11:00 | 11:41 | Thứ Tư | BT9802 | Heston Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
12:15 | 13:05 | thứ năm | Enter Air | 50m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
13:50 | 14:40 | hằng ngày | BT343 | Air Baltic | 50m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
16:00 | 16:51 | Thứ Tư | RE9901 | GetJet Airlines | 51m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
17:00 | 17:51 | thứ sáu | Wizz Air | 51m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:15 | 19:05 | Thứ Tư | Ryanair | 50m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:05 | 20:43 | Thứ ba | Air Baltic | 38m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:05 | 20:55 | hằng ngày | BT347 | Air Baltic | 50m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
21:20 | 22:06 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 46m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:15 | 23:59 | hằng ngày | BT349 | Air Baltic | 44m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
23:15 | 23:54 | Thứ Tư | Air Baltic | 39m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:15 | 23:55 | thứ hai | Air Baltic | 40m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |