Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Rhodes đến Katowice
109 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Rhodes và Katowice )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 01:50 | thứ bảy | Enter Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
00:00 | 01:48 | thứ bảy | Enter Air | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
00:00 | 01:51 | thứ bảy | Enter Air | 2h 51m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
07:00 | 08:41 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 41m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:46 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 46m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:44 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 44m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:43 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:47 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 47m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:48 | thứ sáu | Ryanair | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
07:00 | 08:37 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 37m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:42 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 42m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:45 | thứ sáu | Ryanair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
07:00 | 08:40 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 40m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:55 | thứ sáu | RR7100 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
07:00 | 08:50 | thứ sáu | Ryanair | 2h 50m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
07:00 | 08:51 | thứ sáu | Ryanair | 2h 51m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
07:10 | 08:54 | thứ sáu | Ryanair | 2h 44m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
07:10 | 08:57 | thứ sáu | Ryanair | 2h 47m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
07:10 | 08:58 | thứ sáu | Ryanair | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
08:15 | 10:02 | thứ sáu | Ryanair | 2h 47m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
08:50 | 10:35 | thứ hai | RR3002 | Ryanair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
08:50 | 10:43 | thứ hai | Ryanair | 2h 53m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
09:40 | 11:29 | thứ sáu | LO6160 | LOT | 2h 49m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
09:40 | 11:23 | thứ sáu | LO6160 | LOT | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
09:40 | 11:28 | thứ sáu | LO6160 | LOT | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
11:15 | 12:57 | thứ hai | RR7706 | Ryanair | 2h 42m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
13:20 | 15:02 | thứ sáu | AirExplore | 2h 42m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:11 | thứ sáu | AirExplore | 2h 51m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:07 | thứ sáu | AirExplore | 2h 47m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:09 | thứ sáu | Enter Air | 2h 49m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 14:58 | thứ sáu | Enter Air | 2h 38m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:06 | thứ sáu | Enter Air | 2h 46m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:05 | thứ sáu | Enter Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 14:57 | thứ sáu | Enter Air | 2h 37m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:03 | thứ sáu | Enter Air | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:04 | thứ sáu | Enter Air | 2h 44m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:08 | thứ sáu | Enter Air | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:12 | thứ sáu | Enter Air | 2h 52m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:20 | 15:13 | thứ sáu | Jet2 | 2h 53m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:25 | 15:07 | thứ hai | LO6130 | LOT | 2h 42m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
13:30 | 15:15 | thứ hai | Ryanair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:24 | thứ hai | Ryanair | 2h 54m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:21 | thứ hai | Ryanair | 2h 51m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:07 | thứ hai | Ryanair | 2h 37m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:04 | thứ hai | Ryanair | 2h 34m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:11 | thứ hai | Ryanair | 2h 41m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:13 | thứ hai | Ryanair | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:18 | thứ hai | Ryanair | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:19 | thứ hai | Ryanair | 2h 49m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:23 | thứ hai | Ryanair | 2h 53m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:30 | 15:22 | thứ hai | Ryanair | 2h 52m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
13:40 | 15:30 | thứ sáu | 3Z7435 | Smartwings Poland | 2h 50m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
13:40 | 15:30 | thứ sáu | 3Z7435 | Smartwings | 2h 50m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | thứ sáu | Ryanair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
14:00 | 15:40 | thứ sáu | Ryanair | 2h 40m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
14:00 | 15:42 | thứ sáu | Ryanair | 2h 42m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
14:15 | 15:59 | thứ sáu | Ryanair | 2h 44m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
14:15 | 16:06 | thứ sáu | RR3054 | Ryanair | 2h 51m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
14:15 | 15:58 | thứ sáu | RR3054 | Ryanair | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
14:15 | 16:03 | thứ sáu | Ryanair | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
14:25 | 16:04 | thứ sáu | LO6160 | LOT | 2h 39m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
14:25 | 16:16 | thứ sáu | RR7128 | Ryanair | 2h 51m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
14:25 | 16:08 | thứ sáu | RR7128 | Ryanair | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
14:50 | 16:45 | thứ sáu | Smartwings | 2h 55m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:15 | 16:59 | thứ hai | Ryanair | 2h 44m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:15 | 17:09 | thứ hai | Ryanair | 2h 54m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:15 | 17:06 | thứ hai | Ryanair | 2h 51m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:15 | 17:00 | thứ hai | Ryanair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:15 | 16:51 | thứ hai | Ryanair | 2h 36m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:15 | 16:56 | thứ hai | Ryanair | 2h 41m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:15 | 16:58 | thứ hai | Ryanair | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:20 | 16:59 | thứ hai | Enter Air | 2h 39m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:20 | 16:56 | thứ hai | Enter Air | 2h 36m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:20 | 17:03 | thứ hai | Enter Air | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:20 | 17:07 | thứ hai | Enter Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:20 | 17:08 | thứ hai | Enter Air | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:20 | 17:13 | thứ hai | Enter Air | 2h 53m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:20 | 17:16 | thứ hai | Enter Air | 2h 56m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
15:20 | 17:14 | thứ hai | Enter Air | 2h 54m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
16:30 | 18:28 | Thứ ba | Enter Air | 2h 58m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
19:10 | 20:52 | thứ sáu | Ryanair | 2h 42m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
19:10 | 20:56 | thứ sáu | Ryanair | 2h 46m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
20:05 | 21:43 | thứ sáu | Ryanair | 2h 38m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
20:05 | 21:44 | thứ sáu | Ryanair | 2h 39m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
20:50 | 22:33 | thứ sáu | Ryanair | 2h 43m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
20:50 | 22:25 | thứ sáu | Ryanair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
20:50 | 22:35 | thứ sáu | Ryanair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
20:50 | 22:34 | thứ sáu | Ryanair | 2h 44m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
20:50 | 22:45 | thứ sáu | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
20:55 | 22:33 | thứ sáu | Ryanair | 2h 38m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
21:10 | 22:55 | thứ sáu | RR7128 | Ryanair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
21:30 | 23:08 | thứ sáu | RR7128 | Buzz | 2h 38m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
22:00 | 23:33 | thứ hai | Ryanair | 2h 33m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
22:00 | 23:41 | thứ hai | Ryanair | 2h 41m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
22:00 | 23:50 | thứ hai | Ryanair | 2h 50m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
22:00 | 23:49 | thứ hai | Ryanair | 2h 49m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
22:15 | 23:52 | thứ sáu | RR3042 | Ryanair | 2h 37m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
22:15 | 00:04 | thứ bảy | RR3042 | Ryanair | 2h 49m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
22:15 | 00:00 | thứ bảy | RR3042 | Ryanair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |
23:00 | 00:46 | thứ bảy | Enter Air | 2h 46m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:05 | 00:50 | Thứ ba | AirExplore | 2h 45m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:05 | 00:52 | Thứ ba | AirExplore | 2h 47m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:05 | 00:51 | Thứ ba | AirExplore | 2h 46m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:05 | 01:00 | Thứ ba | AirExplore | 2h 55m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:05 | 00:54 | Thứ ba | Enter Air | 2h 49m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:05 | 01:00 | Thứ ba | Enter Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:05 | 00:53 | Thứ ba | Enter Air | 2h 48m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:15 | 01:04 | thứ bảy | Enter Air | 2h 49m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày | |
23:25 | 01:12 | thứ bảy | Enter Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Rhodes — Katowice Pyrzowice | Chọn ngày |