Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Katowice đến Rhodes
107 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Katowice và Rhodes )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:30 | 06:02 | thứ hai | AirExplore | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 05:54 | thứ hai | AirExplore | 2h 24m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:07 | thứ hai | Ryanair | 2h 37m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 05:58 | thứ hai | AirExplore | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 05:53 | thứ hai | AirExplore | 2h 23m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 05:58 | thứ hai | Enter Air | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 05:56 | thứ hai | Enter Air | 2h 26m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:03 | thứ hai | Enter Air | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:04 | thứ hai | Enter Air | 2h 34m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:11 | thứ hai | Ryanair | 2h 41m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:06 | thứ hai | Enter Air | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:12 | thứ hai | Ryanair | 2h 42m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:01 | thứ hai | Enter Air | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:09 | thứ hai | Ryanair | 2h 39m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:02 | thứ hai | Enter Air | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 05:54 | thứ hai | Enter Air | 2h 24m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:01 | thứ hai | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:21 | thứ hai | Ryanair | 2h 51m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 06:14 | thứ hai | Enter Air | 2h 44m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:30 | 05:50 | thứ hai | Enter Air | 2h 20m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:32 | thứ sáu | Ryanair | 2h 47m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:24 | thứ sáu | Ryanair | 2h 39m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:18 | thứ sáu | Ryanair | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:22 | thứ sáu | Ryanair | 2h 37m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:19 | thứ sáu | Ryanair | 2h 34m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:28 | thứ sáu | Ryanair | 2h 43m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:21 | thứ sáu | Ryanair | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:26 | thứ sáu | Ryanair | 2h 41m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:27 | thứ sáu | Ryanair | 2h 42m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
02:45 | 06:23 | thứ sáu | Ryanair | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:20 | 07:05 | thứ sáu | RR3053 | Ryanair | 2h 45m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
03:20 | 06:58 | thứ sáu | Ryanair | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:20 | 07:01 | thứ sáu | RR3053 | Ryanair | 2h 41m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
03:20 | 06:57 | thứ sáu | Ryanair | 2h 37m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:30 | 07:10 | thứ hai | Ryanair | 2h 40m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:30 | 07:06 | thứ hai | Ryanair | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:30 | 07:12 | thứ hai | Ryanair | 2h 42m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:30 | 07:13 | thứ hai | Ryanair | 2h 43m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:30 | 07:09 | thứ hai | Ryanair | 2h 39m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:30 | 07:01 | thứ hai | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
03:30 | 07:21 | thứ hai | Ryanair | 2h 51m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:00 | 07:39 | thứ sáu | Ryanair | 2h 39m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:00 | 07:46 | thứ sáu | Ryanair | 2h 46m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:00 | 07:42 | thứ sáu | Ryanair | 2h 42m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:00 | 07:38 | thứ sáu | Ryanair | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:00 | 07:40 | thứ sáu | Ryanair | 2h 40m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:00 | 07:41 | thứ sáu | Ryanair | 2h 41m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:00 | 07:36 | thứ sáu | Ryanair | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:35 | 08:09 | thứ hai | Ryanair | 2h 34m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:35 | 08:16 | thứ hai | Ryanair | 2h 41m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
04:35 | 08:14 | thứ hai | Ryanair | 2h 39m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
05:00 | 08:28 | thứ sáu | LO6159 | LOT | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
05:00 | 08:29 | thứ sáu | LO6159 | LOT | 2h 29m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
05:00 | 08:33 | thứ sáu | LO6159 | LOT | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
05:00 | 08:27 | thứ sáu | LO6159 | LOT | 2h 27m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
05:00 | 08:32 | thứ sáu | LO6159 | LOT | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
05:15 | 08:43 | thứ hai | Enter Air | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
06:55 | 10:25 | thứ hai | LO6617 | LOT | 2h 30m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
07:00 | 10:39 | thứ hai | RR7705 | Ryanair | 2h 39m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
07:40 | 11:26 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 46m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:16 | thứ sáu | Air Class | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:20 | thứ sáu | AirExplore | 2h 40m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:07 | thứ sáu | AirExplore | 2h 27m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:11 | thứ sáu | AirExplore | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:08 | thứ sáu | Enter Air | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:06 | thứ sáu | Enter Air | 2h 26m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:18 | thứ sáu | Enter Air | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:07 | thứ sáu | Enter Air | 2h 27m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:16 | thứ sáu | Enter Air | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:10 | thứ sáu | Enter Air | 2h 30m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:13 | thứ sáu | Enter Air | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:11 | thứ sáu | Enter Air | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:40 | 12:05 | thứ sáu | Enter Air | 2h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
08:50 | 12:26 | Thứ ba | Enter Air | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
09:00 | 12:50 | thứ sáu | 3Z7434 | Smartwings Poland | 2h 50m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:00 | 12:50 | thứ sáu | 3Z7434 | Smartwings | 2h 50m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:30 | 13:07 | thứ sáu | Ryanair | 2h 37m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
09:45 | 13:21 | thứ sáu | Ryanair | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
09:45 | 13:23 | thứ sáu | Ryanair | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
09:45 | 13:19 | thứ sáu | LO6159 | LOT | 2h 34m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
10:00 | 13:26 | thứ sáu | Enter Air | 2h 26m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
10:10 | 13:51 | thứ sáu | RR7127 | Ryanair | 2h 41m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
10:10 | 13:54 | thứ sáu | Ryanair | 2h 44m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
10:10 | 13:46 | thứ sáu | RR7127 | Ryanair | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
10:10 | 13:53 | thứ sáu | Ryanair | 2h 43m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
10:10 | 13:43 | thứ sáu | RR7127 | Ryanair | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
10:35 | 14:00 | thứ sáu | Enter Air | 2h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
13:00 | 16:38 | thứ sáu | Ryanair | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
14:55 | 18:34 | thứ sáu | Ryanair | 2h 39m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
14:55 | 18:31 | thứ sáu | Ryanair | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
15:20 | 18:51 | thứ sáu | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
15:50 | 19:33 | thứ sáu | Ryanair | 2h 43m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
15:50 | 19:32 | thứ sáu | Ryanair | 2h 42m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
16:25 | 20:05 | thứ hai | LO6129 | LOT | 2h 40m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
16:55 | 20:32 | thứ sáu | Ryanair | 2h 37m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
16:55 | 20:38 | thứ sáu | Ryanair | 2h 43m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
16:55 | 20:30 | thứ sáu | Ryanair | 2h 35m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
16:55 | 20:33 | thứ sáu | Ryanair | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
17:45 | 21:23 | thứ hai | Ryanair | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
17:45 | 21:26 | thứ hai | Ryanair | 2h 41m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
17:45 | 21:16 | thứ hai | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:00 | 21:46 | thứ sáu | RR3041 | Ryanair | 2h 46m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
18:00 | 21:40 | thứ sáu | RR3041 | Ryanair | 2h 40m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
18:50 | 22:22 | thứ hai | Enter Air | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
19:00 | 22:38 | thứ sáu | Enter Air | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
19:35 | 23:06 | thứ sáu | Enter Air | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
19:35 | 23:04 | thứ sáu | Enter Air | 2h 29m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |