Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ordu đến Istanbul
125 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ordu và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:55 | 06:24 | Thứ Tư | TK5227 | Turkish Airlines | 1h 29m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:15 | 08:00 | hằng ngày | VF3285 | AJet | 1h 45m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:15 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | VF3285 | SmartLynx | 1h 45m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:15 | 07:55 | thứ bảy | VF3285 | AJet | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:15 | 08:00 | thứ bảy | VF3285 | BBN Airlines | 1h 45m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:50 | 08:30 | Thứ Tư, thứ sáu | TK7335 | Turkish Airlines | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:50 | 08:30 | Thứ Tư, thứ sáu | TK7335 | BBN Airlines | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:50 | 08:30 | thứ sáu | TK7335 | AJet | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | TK7335 | Turkish Airlines | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | TK7335 | AJet | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | thứ bảy | TK7335 | BBN Airlines | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | Thứ ba | TK7335 | SmartLynx | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:30 | 10:10 | thứ hai | TK7335 | Turkish Airlines | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:30 | 10:10 | thứ hai | TK7335 | AJet | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | thứ sáu | VF6755 | AJet | 1h 30m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:40 | 10:20 | hằng ngày | PC2861 | Pegasus | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:40 | 10:20 | thứ năm | TK7335 | Turkish Airlines | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:40 | 10:20 | thứ năm | TK7335 | AJet | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:50 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | PC2861 | Pegasus | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:35 | 11:10 | chủ nhật | PC4397 | Pegasus | 1h 35m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:20 | 12:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VF3281 | AJet | 1h 45m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:20 | 12:05 | thứ năm | VF3281 | BBN Airlines | 1h 45m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
11:00 | 12:55 | hằng ngày | TK2849 | Turkish Airlines | 1h 55m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:40 | 13:08 | Thứ ba | AJet | 1h 28m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
11:40 | 13:15 | Thứ ba | VF3281 | AJet | 1h 35m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
15:10 | 16:55 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK2851 | Turkish Airlines | 1h 45m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:10 | 16:55 | hằng ngày | TK2851 | AJet | 1h 45m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:35 | 18:30 | hằng ngày | TK2851 | Turkish Airlines | 1h 55m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:40 | 18:14 | thứ bảy | TK6961 | Turkish Airlines | 1h 34m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:40 | 18:35 | thứ hai, chủ nhật | TK2851 | Turkish Airlines | 1h 55m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:25 | 22:15 | hằng ngày | TK2853 | Turkish Airlines | 1h 50m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:40 | 22:25 | thứ sáu | VF3283 | AJet | 1h 45m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
20:45 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VF3283 | AJet | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
20:45 | 22:25 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VF3283 | SmartLynx | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
20:45 | 22:25 | thứ năm | VF3283 | Turkish Airlines | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
20:45 | 22:25 | thứ hai | VF3283 | Air Transat | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
20:45 | 22:25 | Thứ Tư | VF3283 | BBN Airlines | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
21:20 | 22:52 | thứ sáu | TK6961 | Turkish Airlines | 1h 32m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:30 | 23:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK7333 | Turkish Airlines | 1h 35m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
21:30 | 23:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK7333 | AJet | 1h 35m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
21:35 | 23:15 | thứ hai | PC2863 | Pegasus | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
21:40 | 23:20 | thứ năm, thứ bảy | PC2863 | Pegasus | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
21:55 | 23:35 | Thứ ba, Thứ Tư | PC2863 | Pegasus | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
22:00 | 23:40 | thứ sáu | PC2863 | Pegasus | 1h 40m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
23:00 | 00:28 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 28m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
23:00 | 00:50 | thứ năm | TK6949 | Turkish Airlines | 1h 50m | Ordu — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
23:15 | 00:50 | thứ hai, chủ nhật | TK4177 | Turkish Airlines | 1h 35m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
23:15 | 00:50 | thứ hai | TK4177 | AJet | 1h 35m | Ordu — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |