Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Ordu
104 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Ordu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 01:45 | thứ năm | TK7326 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
00:05 | 01:45 | thứ năm | TK7326 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
04:55 | 06:16 | thứ năm | TK5454 | Turkish Airlines | 1h 21m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
06:15 | 07:50 | Thứ ba, thứ bảy | PC2860 | Pegasus | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
06:25 | 08:05 | hằng ngày | PC2860 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
06:25 | 08:00 | thứ hai, Thứ Tư | PC2860 | Pegasus | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
06:35 | 08:15 | chủ nhật | PC4396 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VF3282 | AJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | thứ hai | TK7330 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | thứ hai | TK7330 | BBN Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | thứ sáu | TK7330 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | thứ sáu | TK7330 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
08:10 | 09:45 | thứ hai, thứ sáu | VF3282 | AJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
08:10 | 09:45 | thứ hai | VF3282 | SmartLynx | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
08:20 | 10:05 | hằng ngày | TK2848 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
09:15 | 10:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK7330 | Turkish Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
09:15 | 10:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK7330 | AJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
09:20 | 10:55 | Thứ ba | VF3282 | AJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
09:20 | 10:55 | Thứ ba | VF3282 | BBN Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
12:40 | 14:25 | hằng ngày | TK2850 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
12:40 | 14:25 | Thứ Tư | TK2850 | AJet | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
16:25 | 18:05 | chủ nhật | TK4970 | Turkish Airlines | 1h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
17:50 | 19:30 | hằng ngày | TK2852 | Turkish Airlines | 1h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
17:50 | 19:30 | thứ sáu | TK2852 | AJet | 1h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | chủ nhật | TK2852 | Turkish Airlines | 1h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | chủ nhật | TK2852 | AJet | 1h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Ordu | Chọn ngày |
18:10 | 19:50 | Thứ Tư | VF3284 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
18:25 | 20:05 | thứ sáu | VF3284 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
18:30 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VF3284 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
18:30 | 20:10 | thứ năm | VF3284 | SmartLynx | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
18:30 | 20:10 | thứ năm | VF3284 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
19:10 | 20:45 | thứ hai | PC2862 | Pegasus | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
19:15 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK7332 | Turkish Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
19:15 | 20:50 | Thứ Tư, thứ năm | TK7332 | AJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
19:30 | 21:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PC2862 | Pegasus | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
19:40 | 21:15 | Thứ ba | PC2862 | Pegasus | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
19:50 | 21:25 | thứ sáu | PC2862 | Pegasus | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
21:05 | 22:40 | chủ nhật | TK4176 | Turkish Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
21:05 | 22:40 | chủ nhật | TK4176 | AJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
21:45 | 23:25 | chủ nhật | TK7326 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
21:45 | 23:25 | chủ nhật | TK7326 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
21:55 | 23:35 | Thứ ba | VF3286 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
22:25 | 00:05 | thứ năm | VF3286 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
23:05 | 00:45 | thứ hai, thứ bảy | VF3286 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
23:05 | 00:50 | Thứ ba | VF3280 | AJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
23:05 | 00:50 | Thứ ba | VF3280 | SmartLynx | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
23:05 | 00:45 | thứ hai | VF3286 | BBN Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
23:05 | 00:45 | thứ bảy | VF3286 | SmartLynx | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
23:45 | 01:25 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | VF3286 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |
23:55 | 01:35 | thứ sáu | VF3286 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Ordu | Chọn ngày |