Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Busan đến Fukuoka
105 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Busan và Fukuoka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:05 | Thứ ba | 7C1452 | Jeju Air | 1h 5m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:15 | 08:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 7C1452 | Jeju Air | 50m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:30 | 08:25 | hằng ngày | BX148 | Air Busan | 55m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:30 | 08:30 | hằng ngày | BX148 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:35 | 08:30 | hằng ngày | BX148 | Air Busan | 55m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:00 | 08:55 | hằng ngày | LJ291 | Jin Air | 55m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
09:05 | 10:05 | hằng ngày | KE2135 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | hằng ngày | BX142 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
13:05 | 14:05 | hằng ngày | 7C1454 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
13:20 | 14:20 | hằng ngày | 7C1454 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:00 | 14:55 | hằng ngày | BX146 | Air Busan | 55m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:05 | 15:00 | hằng ngày | BX146 | Air Busan | 55m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
17:55 | 18:50 | hằng ngày | BX144 | Air Busan | 55m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
17:55 | 18:55 | hằng ngày | BX144 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:00 | 18:50 | hằng ngày | KE2137 | Korean Air | 50m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:00 | 19:00 | hằng ngày | KE2137 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Fukuoka | Chọn ngày |