Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Praha đến Hurghada
239 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Praha và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 04:02 | chủ nhật | Smartwings | 3h 57m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:05 | 05:20 | thứ hai, Thứ Tư | QS2534 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:05 | 05:14 | thứ bảy | Smartwings | 4h 9m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:05 | 05:04 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:05 | 05:12 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 7m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:05 | 05:00 | thứ bảy | Smartwings | 3h 55m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:20 | 05:35 | chủ nhật | QS2508 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:30 | 05:39 | thứ bảy | Smartwings | 4h 9m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:30 | 05:45 | thứ bảy | QS3220 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:35 | 05:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QS2560 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:35 | 05:33 | Thứ ba, thứ năm | Smartwings | 3h 58m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:40 | thứ năm | Smartwings | 4h 5m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:39 | thứ năm | Smartwings | 4h 4m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:30 | thứ năm | Smartwings | 3h 55m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:27 | thứ năm | Smartwings | 3h 52m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:44 | thứ năm | Smartwings | 4h 9m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 04:33 | thứ năm | Smartwings | 3h 58m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 04:41 | thứ năm | Smartwings | 4h 6m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 04:34 | thứ năm | Smartwings | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 04:46 | thứ năm | Smartwings | 4h 11m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:37 | thứ năm | Smartwings | 4h 2m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:28 | Thứ ba | Air Transat | 3h 53m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:26 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 51m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 06:21 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 46m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:35 | 05:50 | thứ sáu | QS2560 | Air Transat | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:50 | 04:46 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Smartwings | 3h 56m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:43 | thứ năm | Smartwings | 3h 53m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Smartwings | 4h 5m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:48 | Thứ ba, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 58m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:45 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 55m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:48 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Smartwings | 3h 58m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:52 | thứ bảy, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 2m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:45 | thứ hai, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 55m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:41 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | Smartwings | 3h 51m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:42 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Smartwings | 3h 52m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:41 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 51m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:59 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 9m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:49 | Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:35 | chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 45m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:36 | thứ hai, Thứ ba | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 46m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:40 | thứ hai | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 50m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Smartwings | 3h 50m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:42 | thứ hai, thứ bảy | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 52m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:39 | chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 49m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:38 | thứ hai, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 48m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:32 | Thứ ba | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 42m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:44 | thứ năm, thứ sáu | Smartwings | 3h 54m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:38 | thứ sáu | Smartwings | 3h 48m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:47 | thứ hai, Thứ ba | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 57m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Smartwings | 4h 0m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:03 | chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 13m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:47 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Smartwings | 3h 57m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:49 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:57 | thứ bảy, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 7m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:56 | thứ hai | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 6m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:52 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Smartwings | 4h 2m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:44 | thứ hai, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 54m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:54 | Thứ ba | Smartwings | 4h 4m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:58 | Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 4h 8m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:46 | chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 56m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:43 | chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 53m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:06 | thứ năm, chủ nhật | Smartwings | 4h 16m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:08 | thứ hai | Smartwings | 4h 18m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:02 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 12m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:57 | thứ năm | Smartwings | 4h 7m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:39 | Thứ ba | Smartwings | 3h 49m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:36 | thứ hai | Smartwings | 3h 46m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 04:29 | Thứ ba | Smartwings | 3h 39m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 06:05 | hằng ngày | QS1240 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:50 | 05:58 | Thứ ba | Smartwings | 4h 8m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:51 | thứ năm, chủ nhật | Smartwings | 4h 1m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 06:03 | thứ bảy | Smartwings | 4h 13m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:31 | chủ nhật | Smartwings | 3h 41m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:25 | chủ nhật | Smartwings | 3h 35m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:49 | thứ bảy | Smartwings | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:56 | thứ năm | Smartwings | 4h 6m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:48 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Smartwings | 3h 58m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:46 | thứ năm, thứ bảy | Smartwings | 3h 56m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:41 | thứ năm | Smartwings | 3h 51m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:37 | Thứ ba | Smartwings | 3h 47m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 06:00 | thứ năm | Smartwings | 4h 10m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:05 | hằng ngày | QS1240 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:50 | 05:05 | Thứ ba | QS1240 | Sunwing Airlines | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:50 | 04:56 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 6m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 06:01 | thứ bảy | Smartwings | 4h 11m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:50 | chủ nhật | Smartwings | 4h 0m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:47 | Thứ ba, chủ nhật | Smartwings | 3h 57m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:51 | thứ năm | Air Transat | 4h 1m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:45 | chủ nhật | Air Transat | 3h 55m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 06:05 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | QS1240 | Air Transat | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:50 | 05:45 | Thứ ba | Smartwings | 3h 55m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:35 | thứ năm | Air Transat | 3h 45m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:40 | thứ bảy | Air Transat | 3h 50m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:44 | Thứ ba | Smartwings | 3h 54m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 05:44 | thứ sáu | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 54m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:50 | 06:05 | thứ sáu | QS1240 | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:55 | 06:10 | thứ bảy | QS2562 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:00 | 04:56 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 56m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 04:52 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 52m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 04:49 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 49m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 05:08 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 8m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 04:47 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 47m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 05:01 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 1m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 04:55 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 55m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 04:59 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 05:13 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 13m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:00 | 05:14 | thứ năm | QS2532 | Smartwings | 4h 14m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:00 | 06:15 | thứ năm | QS2532 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 05:06 | thứ hai, Thứ Tư | Smartwings | 4h 1m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:05 | 05:20 | Thứ Tư, thứ bảy | QS2524 | Smartwings | 3h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 04:52 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 47m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:05 | 04:59 | thứ năm, thứ sáu | QS2576 | Smartwings | 3h 54m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 05:02 | thứ năm, thứ sáu | QS2532 | Smartwings | 3h 57m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 04:55 | thứ bảy | Sunwing Airlines | 3h 50m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:05 | 04:55 | thứ bảy | Smartwings | 3h 50m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:05 | 05:11 | thứ năm | QS2532 | Smartwings | 4h 6m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 05:10 | thứ sáu | QS2576 | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 5m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 05:18 | thứ sáu | QS2508 | Smartwings | 4h 13m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 05:04 | thứ bảy | Smartwings | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:05 | 04:56 | thứ sáu | QS2576 | Smartwings | 3h 51m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 04:56 | thứ hai | QS2534 | Sunwing Airlines | 3h 51m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 05:10 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 5m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:05 | 06:08 | thứ sáu | QS2508 | Smartwings | 4h 3m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 06:10 | thứ sáu | QS2576 | Smartwings | 4h 5m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 06:20 | thứ bảy | QS2524 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 06:17 | thứ bảy | Smartwings | 4h 12m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
01:05 | 06:06 | thứ hai | QS2534 | Smartwings | 4h 1m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:15 | 06:30 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | QS2514 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:15 | 06:30 | chủ nhật | QS2514 | Air Transat | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:15 | 06:30 | Thứ ba | QS2574 | Sunwing Airlines | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:20 | 06:35 | thứ sáu | QS2576 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:30 | 06:38 | thứ bảy | QS3220 | Smartwings | 4h 8m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:35 | 06:50 | Thứ Tư | QS2556 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:45 | 06:00 | Thứ Tư | QS2556 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:45 | 06:44 | chủ nhật | QS2566 | Smartwings | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:45 | 07:00 | chủ nhật | QS2566 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:50 | 05:55 | Thứ ba | QS2502 | Smartwings | 4h 5m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:50 | 05:41 | Thứ ba | QS2502 | Smartwings | 3h 51m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:50 | 05:50 | thứ bảy | QS2530 | Smartwings | 4h 0m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:50 | 05:47 | Thứ ba | QS2502 | Smartwings | 3h 57m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:50 | 07:01 | thứ bảy | QS2530 | Smartwings | 4h 11m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:50 | 06:42 | Thứ ba | QS2502 | Smartwings | 3h 52m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:55 | 07:10 | thứ bảy | QS2524 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:55 | 07:10 | thứ bảy | QS2524 | Air Transat | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:55 | 07:10 | thứ bảy | QS3220 | Sunwing Airlines | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:05 | 08:11 | thứ bảy | Smartwings | 4h 6m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
06:45 | 10:34 | thứ bảy | FT3182 | FlyEgypt | 3h 49m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:45 | 10:34 | thứ bảy | FT3182 | SkyUp Airlines (FC Shakhtar Donetsk Livery) | 3h 49m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:45 | 10:41 | thứ bảy | FT3182 | FlyEgypt | 3h 56m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:45 | 11:52 | thứ bảy | FT3182 | SkyUp Airlines (FC Shakhtar Donetsk Livery) | 4h 7m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:45 | 11:32 | thứ bảy | FT3182 | SkyUp Airlines (FC Shakhtar Donetsk Livery) | 3h 47m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:45 | 11:38 | thứ bảy | FT3182 | SkyUp Airlines (FC Shakhtar Donetsk Livery) | 3h 53m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:35 | 12:32 | thứ bảy | NE6991 | Nesma Airlines | 3h 57m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:15 | 13:15 | thứ bảy | FT3182 | FlyEgypt | 4h 0m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:05 | 18:20 | thứ bảy | QS2530 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:00 | 18:59 | Thứ Tư | Smartwings | 3h 59m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
14:00 | 19:15 | thứ bảy | QS3220 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:15 | 19:30 | thứ bảy | QS2562 | Smartwings | 4h 15m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
18:30 | 23:50 | Thứ Tư, thứ bảy | SM554 | Air Cairo | 4h 20m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
18:45 | 23:50 | Thứ Tư | SM2915 | Air Cairo | 4h 5m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:30 | 23:50 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | SM554 | Air Cairo | 4h 20m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:30 | 00:50 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | SM554 | Air Cairo | 4h 20m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:30 | 01:50 | chủ nhật | SM554 | Air Cairo | 5h 20m | Prague Ruzyne — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |