Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hurghada đến Praha
219 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hurghada và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:00 | 06:27 | thứ bảy | NE6990 | Nesma Airlines | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:05 | 09:28 | chủ nhật | Smartwings | 4h 23m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:05 | 09:48 | chủ nhật | QS2567 | Smartwings | 4h 43m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:10 | 08:36 | chủ nhật | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:25 | 10:00 | chủ nhật | QS2509 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:25 | 09:00 | chủ nhật | QS2509 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:40 | 09:57 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 17m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:40 | 10:15 | thứ năm | QS1235 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:40 | 10:08 | thứ năm | Smartwings | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:40 | 10:05 | thứ năm | Smartwings | 4h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:40 | 09:47 | thứ năm | Smartwings | 4h 7m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:18 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Smartwings | 4h 23m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:14 | thứ hai, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 19m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:21 | Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:16 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | Smartwings | 4h 21m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:01 | thứ bảy | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 6m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:15 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:11 | thứ bảy | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 16m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:09 | Thứ ba | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 14m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 09:56 | thứ năm | Smartwings | 4h 1m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:21 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:18 | thứ hai, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 23m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:23 | Thứ ba, Thứ Tư | Smartwings | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:11 | Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 4h 16m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:07 | chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 12m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:15 | thứ hai, thứ bảy | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:22 | Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:17 | thứ bảy | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 22m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:13 | Thứ ba, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 18m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:13 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 4h 18m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:19 | Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 4h 24m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:10 | thứ năm | Smartwings | 4h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:10 | thứ hai | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:05 | thứ bảy, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 09:56 | thứ bảy, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 1m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 09:57 | thứ hai | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 2m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:03 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 8m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:06 | thứ năm | Smartwings | 4h 11m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:07 | Thứ Tư, chủ nhật | Smartwings | 4h 12m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:08 | Thứ ba, thứ năm | Smartwings | 4h 13m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:02 | Thứ ba | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 7m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:08 | thứ bảy | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 13m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:16 | thứ hai, chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 21m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:19 | thứ hai | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 24m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:14 | thứ năm | Smartwings | 4h 19m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:05 | thứ hai | Smartwings | 4h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:04 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 4h 9m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:12 | thứ bảy | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 17m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:20 | chủ nhật | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:17 | thứ năm | Smartwings | 4h 22m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:29 | Thứ ba | Smartwings | 4h 34m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:39 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 44m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:27 | thứ năm | Smartwings | 4h 32m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:35 | Thứ ba | Smartwings | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:24 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 29m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QS1241 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:55 | 10:30 | Thứ ba | QS1241 | Sunwing Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:05 | 10:35 | thứ bảy | Smartwings | 4h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:30 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:28 | Thứ Tư, thứ năm | Smartwings | 4h 23m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:24 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 19m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:27 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 22m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:31 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:32 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:21 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 16m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:13 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 8m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:22 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 17m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:05 | 10:17 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 12m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:10 | 09:35 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:10 | 09:51 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:10 | 10:33 | thứ sáu | QS2577 | Czech Airlines (100 Years Livery) | 4h 23m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:10 | 10:45 | thứ bảy | QS2525 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:10 | 10:36 | thứ sáu | QS2577 | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:10 | 09:45 | thứ hai | QS2535 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:15 | 09:50 | Thứ Tư | QS2557 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:15 | 10:36 | chủ nhật | QS2567 | Smartwings | 4h 21m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:25 | 10:00 | chủ nhật | QS2509 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:35 | 10:10 | thứ sáu, thứ bảy | QS3221 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:35 | 09:43 | thứ bảy | Smartwings | 4h 8m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:40 | 10:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QS1235 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:40 | 10:06 | thứ năm | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:40 | 10:13 | thứ năm | Smartwings | 4h 33m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:40 | 10:22 | thứ năm | Smartwings | 4h 42m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:40 | 09:56 | thứ năm | Smartwings | 4h 16m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:40 | 10:18 | Thứ ba | Smartwings | 4h 38m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:40 | 10:14 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 34m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:50 | 11:25 | Thứ Tư | QS2557 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:50 | 11:45 | chủ nhật | QS2567 | Smartwings | 4h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:50 | 11:17 | chủ nhật | QS2567 | Sunwing Airlines | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:50 | 11:17 | chủ nhật | QS2567 | Smartwings | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 10:15 | Thứ ba | Smartwings | 4h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:25 | thứ năm | Smartwings | 4h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:03 | thứ bảy | Smartwings | 4h 8m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:33 | chủ nhật | Smartwings | 4h 38m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:29 | chủ nhật | Smartwings | 4h 34m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:53 | chủ nhật | Smartwings | 4h 58m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:22 | chủ nhật | Smartwings | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:26 | thứ năm, chủ nhật | Smartwings | 4h 31m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:40 | Thứ ba | Smartwings | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:13 | thứ năm | Smartwings | 4h 18m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 11:38 | thứ bảy | QS2531 | Sunwing Airlines | 4h 43m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 11:35 | thứ bảy | QS2531 | Smartwings | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 11:23 | Thứ ba | QS2503 | Smartwings | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 11:21 | thứ bảy | QS2531 | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 11:17 | Thứ ba | QS2503 | Smartwings | 4h 22m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QS1241 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 10:23 | Thứ ba | Smartwings | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:34 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 39m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:28 | chủ nhật | Air Transat | 4h 33m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 10:30 | thứ hai, chủ nhật | QS1241 | Air Transat | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:10 | 10:26 | thứ sáu | QS2577 | Smartwings | 4h 16m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:20 | 10:55 | chủ nhật | QS2515 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:35 | 11:03 | thứ bảy | QS3221 | Smartwings | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:40 | 11:15 | Thứ Tư | QS2557 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:50 | 11:25 | thứ sáu, thứ bảy | QS2531 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:50 | 11:16 | chủ nhật | QS2567 | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:55 | 11:14 | thứ bảy | QS2531 | Smartwings | 4h 19m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:55 | 11:22 | Thứ ba | QS2503 | Smartwings | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:00 | 11:35 | chủ nhật | QS2567 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:20 | 11:53 | thứ bảy | QS2537 | Smartwings | 4h 33m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:35 | 16:10 | thứ bảy | QS2525 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:15 | 17:50 | thứ bảy | QS2525 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:15 | 17:29 | thứ bảy | QS2525 | Smartwings | 4h 14m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:00 | 17:30 | Thứ Tư, thứ bảy | SM553 | Air Cairo | 4h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:00 | 18:30 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | SM553 | Air Cairo | 4h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 18:30 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | SM553 | Air Cairo | 4h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:50 | 20:16 | Thứ Tư, thứ bảy | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:50 | 20:25 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | QS1241 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:50 | 20:31 | thứ bảy | Smartwings | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:50 | 20:24 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 34m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:50 | 20:10 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:50 | 19:59 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 9m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:00 | 20:10 | thứ hai | Smartwings | 4h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:05 | 19:40 | Thứ Tư, thứ bảy | QS2525 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:05 | 20:31 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:05 | 20:40 | Thứ Tư, thứ bảy | QS2543 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:05 | 20:45 | thứ bảy | Smartwings | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:05 | 20:38 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 33m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:05 | 20:23 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 18m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:05 | 20:30 | thứ bảy | Smartwings | 4h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:05 | 20:14 | Thứ Tư | Smartwings | 4h 9m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:20 | 20:31 | thứ năm | QS2533 | Smartwings | 4h 11m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:50 | 20:20 | thứ hai | Smartwings | 4h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:50 | 20:17 | thứ bảy | Smartwings | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:50 | 20:25 | thứ bảy | QS1241 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:00 | 20:35 | thứ bảy, chủ nhật | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:05 | 21:40 | thứ bảy | QS2525 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:05 | 20:31 | thứ bảy | Smartwings | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:20 | 20:55 | thứ năm | QS2533 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:30 | 22:05 | thứ hai, thứ sáu | QS1241 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:30 | 21:11 | Thứ ba | Smartwings | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:45 | 21:20 | thứ hai, thứ sáu | QS2509 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:45 | 22:08 | thứ hai | QS2535 | Smartwings | 4h 23m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:45 | 22:24 | thứ sáu | QS2509 | Smartwings | 4h 39m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:45 | 22:17 | thứ hai | QS2535 | Sunwing Airlines | 4h 32m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:45 | 22:12 | thứ hai | QS2535 | Smartwings | 4h 27m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:55 | 23:30 | thứ bảy | QS2531 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:05 | 22:40 | thứ bảy | QS2563 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:05 | 23:45 | thứ bảy | QS2563 | Sunwing Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:05 | 23:57 | thứ bảy | QS2563 | Smartwings | 4h 52m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:05 | 23:33 | thứ bảy | QS2563 | Sunwing Airlines | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:50 | 00:18 | chủ nhật | QS2563 | Sunwing Airlines | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:05 | 23:27 | thứ bảy | QS2563 | Smartwings | 4h 22m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:10 | 23:45 | thứ bảy | QS2531 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
22:00 | 00:25 | Thứ Tư | QS4133 | Czech Airlines (100 Years Livery) | 3h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Prague Ruzyne | Chọn ngày |