Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Praha đến Budapest
45 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Praha và Budapest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:45 | 04:44 | thứ năm | Heston Airlines | 59m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
03:45 | 04:42 | thứ năm | Heston Airlines | 57m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
04:25 | 05:20 | thứ hai | 5X294 | UPS | 55m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
05:37 | 06:33 | Thứ Tư, thứ năm | 5X294 | UPS | 56m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
05:37 | 06:32 | thứ năm | 5X294 | UPS | 55m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
05:37 | 06:35 | Thứ ba | 5X294 | UPS | 58m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
05:37 | 06:34 | thứ sáu | 5X294 | UPS | 57m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
05:50 | 06:58 | thứ năm | Smartwings | 1h 8m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
06:00 | 07:10 | Thứ ba, Thứ Tư | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
07:00 | 08:10 | thứ hai | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
07:10 | 08:20 | thứ bảy | FR4143 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
07:15 | 08:09 | thứ năm | H5713 | VistaJet | 54m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
07:50 | 08:48 | thứ sáu | Smartwings | 58m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
08:05 | 09:15 | thứ sáu | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
08:50 | 09:47 | thứ sáu | Smartwings | 57m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
09:00 | 09:55 | thứ hai | Smartwings | 55m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
09:30 | 10:27 | thứ hai | Smartwings | 57m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
10:00 | 10:54 | chủ nhật | Smartwings | 54m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
10:55 | 12:05 | thứ năm | FR4143 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
11:40 | 12:50 | thứ hai | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
12:00 | 12:55 | Thứ Tư | Smartwings | 55m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
12:20 | 13:30 | thứ năm | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
12:30 | 13:26 | Thứ Tư | Smartwings | 56m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
12:55 | 14:05 | thứ sáu, chủ nhật | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
13:00 | 14:02 | chủ nhật | Sylt Air | 1h 2m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
13:00 | 14:10 | Thứ ba | FR4143 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
13:35 | 14:45 | Thứ Tư | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
13:40 | 14:50 | thứ hai | FR4143 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
14:20 | 15:30 | thứ bảy | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
17:00 | 17:56 | thứ hai | Smartwings | 56m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
17:25 | 18:35 | thứ bảy | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
17:25 | 18:29 | thứ sáu | Smartwings | 1h 4m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
17:40 | 18:50 | Thứ Tư | FR4143 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
17:55 | 19:05 | thứ năm | FR4092 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | Thứ ba | FR4143 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
18:20 | 19:30 | thứ năm | FR4143 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
18:50 | 20:00 | thứ sáu | FR4143 | Ryanair | 1h 10m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | thứ hai | Smartwings | 55m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
19:45 | 20:49 | Thứ ba | Smartwings | 1h 4m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
20:45 | 21:51 | Thứ ba | Smartwings | 1h 6m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
21:45 | 22:48 | thứ bảy | Smartwings | 1h 3m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
22:30 | 23:31 | thứ sáu | IZ281 | Electra Airways | 1h 1m | Prague Ruzyne — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |