Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Budapest đến Praha
44 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Budapest và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 01:44 | Thứ ba | Wizz Air | 1h 9m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
03:30 | 04:39 | thứ năm | Smartwings | 1h 9m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:00 | 06:07 | thứ hai | Smartwings | 1h 7m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:25 | 06:33 | Thứ ba | Smartwings | 1h 8m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:00 | 07:16 | thứ hai | Smartwings | 1h 16m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:25 | 07:40 | thứ sáu | FR4091 | Ryanair | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:00 | 08:26 | thứ hai | Smartwings | 1h 26m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
07:35 | 08:50 | Thứ ba, Thứ Tư | FR4091 | Ryanair | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:10 | 10:17 | chủ nhật | Qatar Airways | 1h 7m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
09:15 | 10:22 | thứ hai | Smartwings | 1h 7m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
09:30 | 10:36 | thứ hai | Smartwings | 1h 6m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
10:00 | 11:15 | thứ hai | FR4091 | Ryanair | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:40 | 12:49 | Thứ ba | Smartwings | 1h 9m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
12:00 | 13:01 | chủ nhật | Compass Cargo Airlines | 1h 1m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
12:40 | 13:55 | thứ bảy | FR4091 | Ryanair | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:45 | 13:46 | thứ bảy | V32092 | Carpatair | 1h 1m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:45 | 14:00 | thứ năm | FR4144 | Ryanair | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:40 | 15:00 | chủ nhật | QR8231 | Qatar Airways | 1h 20m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:25 | 15:33 | thứ năm | Qatar Airways | 1h 8m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:25 | 15:35 | thứ năm | Qatar Airways | 1h 10m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:40 | 15:47 | thứ sáu | Wizz Air | 1h 7m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:00 | 15:54 | thứ sáu | Smartwings | 54m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:05 | 16:25 | thứ năm | QR8231 | Qatar Airways | 1h 20m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:10 | 17:27 | chủ nhật | Smartwings | 1h 17m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:15 | 17:30 | thứ năm | FR4091 | Ryanair | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:30 | 17:41 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 11m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:30 | 17:45 | Thứ Tư | SM2914 | Air Cairo | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:00 | 17:58 | Thứ ba | Sun-Air | 58m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:00 | 19:15 | thứ năm | QS120 | Smartwings | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | thứ năm | QR8834 | Qatar Airways | 1h 20m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:30 | 19:32 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 2m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:35 | 19:48 | thứ năm | QS4395 | Smartwings | 1h 13m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:10 | 20:09 | chủ nhật | Smartwings | 59m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
19:20 | 20:27 | chủ nhật | Wizz Air | 1h 7m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:00 | 21:04 | Thứ Tư | Heston Airlines | 1h 4m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:00 | 21:21 | Thứ ba | Smartwings | 1h 21m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:00 | 21:01 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 1m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:05 | 21:19 | thứ sáu | Smartwings | 1h 14m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:55 | 21:57 | thứ hai | 5X295 | UPS | 1h 2m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:55 | 21:55 | Thứ ba | 5X295 | UPS | 1h 0m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:55 | 21:58 | Thứ Tư | 5X295 | UPS | 1h 3m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
21:10 | 22:14 | Thứ ba | Smartwings | 1h 4m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
23:30 | 00:39 | Thứ ba | Smartwings | 1h 9m | Budapest Liszt Ferenc International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |