Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Praha đến Amsterdam
62 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Praha và Amsterdam )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:05 | 07:35 | hằng ngày | KL1350 | KLM | 1h 30m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | thứ bảy | Smartwings | 1h 15m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
08:20 | 09:34 | thứ hai | Smartwings | 1h 14m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
08:45 | 10:04 | thứ hai | KLM | 1h 19m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
08:50 | 10:12 | thứ năm | Smartwings | 1h 22m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
09:05 | 10:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | U27926 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:20 | 10:55 | thứ sáu | U27926 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:25 | 11:00 | thứ bảy | U27926 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
10:05 | 11:40 | chủ nhật | U27926 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
10:50 | 12:13 | thứ năm | Smartwings | 1h 23m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
11:10 | 12:40 | chủ nhật | KL1354 | KLM | 1h 30m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
11:15 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | KL1354 | KLM | 1h 30m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
11:30 | 13:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | KL1354 | KLM | 1h 40m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
14:20 | 15:50 | hằng ngày | KL1356 | KLM | 1h 30m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
14:30 | 15:55 | thứ sáu | HV52 | Transavia | 1h 25m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
15:00 | 16:22 | Thứ Tư | HV52 | Transavia | 1h 22m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
16:15 | 17:50 | chủ nhật | U27926 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
18:30 | 20:05 | hằng ngày | KL1358 | KLM | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:10 | 20:40 | chủ nhật | KL1360 | KLM | 1h 30m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:20 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KL1360 | KLM | 1h 30m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
20:00 | 21:14 | thứ sáu | KLM | 1h 14m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
20:15 | 21:40 | thứ sáu | EC9042 | Grob Training Academy | 1h 25m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
20:25 | 22:00 | chủ nhật | U27930 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
20:40 | 22:15 | thứ sáu | U27930 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
20:45 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | U27930 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
21:15 | 22:36 | Thứ Tư | HV75 | Smartwings | 1h 21m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
21:45 | 23:20 | Thứ Tư | U27928 | easyJet | 1h 35m | Prague Ruzyne — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |