Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Amsterdam đến Praha
80 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Amsterdam và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 08:20 | hằng ngày | KL1351 | KLM | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | Thứ ba | U27925 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:05 | 08:35 | thứ hai | U27925 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | chủ nhật | U27925 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:55 | 10:25 | chủ nhật | KL1353 | KLM | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | chủ nhật | U27927 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | Thứ Tư, thứ sáu | KL1353 | KLM | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:05 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | KL1353 | KLM | 1h 25m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:00 | 11:25 | thứ sáu | Sylt Air | 1h 25m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
10:00 | 11:26 | thứ sáu | Corendon Airlines | 1h 26m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
10:20 | 11:41 | thứ sáu | HV51 | Transavia | 1h 21m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:20 | 11:40 | thứ hai | HV51 | Transavia | 1h 20m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:00 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | U27927 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:10 | 13:35 | hằng ngày | KL1355 | KLM | 1h 25m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:15 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | KL1355 | KLM | 1h 25m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:20 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | KL1355 | KLM | 1h 20m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:20 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | KL1355 | Transavia | 1h 20m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:00 | 15:23 | Thứ Tư | HV51 | Transavia | 1h 23m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:35 | 16:00 | Thứ ba | U27927 | easyJet | 1h 25m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 16:18 | Thứ ba | HV51 | Transavia | 1h 18m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:20 | 17:45 | hằng ngày | KL1357 | KLM | 1h 25m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:05 | 18:35 | chủ nhật | KL1359 | KLM | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:15 | 18:45 | thứ năm | KL1359 | KLM | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:20 | 18:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | KL1359 | KLM | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:20 | 19:50 | chủ nhật | U27929 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:30 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U27929 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:35 | 20:05 | thứ năm, thứ sáu | U27929 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | chủ nhật | U27929 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:45 | 20:15 | Thứ Tư | U27927 | easyJet | 1h 30m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
21:05 | 22:30 | hằng ngày | KL1361 | KLM | 1h 25m | Amsterdam Schiphol — Prague Ruzyne | Chọn ngày |