Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phuquoc đến Hà Nội
120 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phuquoc và Hà Nội )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:51 | 06:30 | thứ bảy | VN7238 | Vietnam Airlines | 1h 39m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
07:30 | 09:35 | hằng ngày | VJ450 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
07:45 | 09:50 | hằng ngày | VJ450 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
07:45 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | VJ450 | VietJet Air | 2h 0m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
07:45 | 09:50 | thứ hai | W24450 | Flexflight | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
07:45 | 09:45 | Thứ Tư | W24450 | Flexflight | 2h 0m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
07:55 | 10:00 | hằng ngày | VJ450 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
09:10 | 11:15 | hằng ngày | VJ452 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
09:10 | 11:15 | thứ hai | W24452 | Flexflight | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
10:10 | 12:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VJ1456 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
10:10 | 12:15 | thứ hai | W23456 | Flexflight | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
10:35 | 12:40 | hằng ngày | VJ452 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
11:10 | 13:20 | hằng ngày | VN1236 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
11:55 | 14:05 | hằng ngày | VN1236 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | thứ bảy | VN7230 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
12:55 | 15:00 | hằng ngày | VJ456 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
12:55 | 15:00 | Thứ ba | W24456 | Flexflight | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
13:00 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VJ456 | VietJet Air | 2h 0m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
13:00 | 15:05 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | VJ456 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
13:00 | 15:05 | thứ hai | W24456 | Flexflight | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
13:30 | 15:35 | hằng ngày | VJ454 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
14:00 | 16:10 | hằng ngày | VN1238 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
14:05 | 16:10 | thứ hai | W23454 | Flexflight | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
15:05 | 17:10 | thứ sáu | VN7230 | Vietnam Airlines | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
15:35 | 17:45 | hằng ngày | VJ456 | VietJet Air | 2h 10m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
16:15 | 18:25 | Thứ Tư | VJ1458 | VietJet Air | 2h 10m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | Thứ ba, chủ nhật | VN7238 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
17:30 | 19:45 | chủ nhật | VN7238 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:00 | 20:05 | hằng ngày | VJ458 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
19:20 | 21:25 | thứ bảy | VJ1456 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
20:55 | 23:00 | chủ nhật | VJ1452 | VietJet Air | 2h 5m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
21:10 | 23:25 | thứ bảy | VN7238 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:30 | 01:05 | thứ bảy | VJ1452 | VietJet Air | 1h 35m | Phu Quoc Island International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |