Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Pori đến Helsinki
32 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Pori và Helsinki )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 06:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | W25690 | Flexflight | 45m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
06:00 | 06:42 | thứ hai | RP690 | Budapest Aircraft Service | 42m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
06:00 | 06:45 | Thứ ba | RP690 | Budapest Aircraft Service | 45m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
06:00 | 06:44 | Thứ Tư | RP690 | Budapest Aircraft Service | 44m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
06:00 | 06:40 | Thứ ba | RP690 | Budapest Aircraft Service | 40m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
06:00 | 06:43 | Thứ ba, Thứ Tư | RP690 | Budapest Aircraft Service | 43m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 08:45 | thứ năm | W25692 | Flexflight | 45m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 08:41 | thứ năm | RP692 | Budapest Aircraft Service | 41m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 08:38 | thứ năm | RP692 | Budapest Aircraft Service | 38m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 08:37 | thứ năm | RP692 | Budapest Aircraft Service | 37m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 08:44 | thứ năm | RP692 | Budapest Aircraft Service | 44m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 08:46 | thứ năm | RP692 | Budapest Aircraft Service | 46m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 08:42 | thứ năm | RP692 | Budapest Aircraft Service | 42m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 08:43 | thứ năm | RP692 | Budapest Aircraft Service | 43m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:00 | 14:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W25694 | Flexflight | 45m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:00 | 14:43 | thứ hai, Thứ Tư | RP694 | Budapest Aircraft Service | 43m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:50 | 19:30 | thứ sáu | RP2022 | Budapest Aircraft Service | 40m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:30 | 20:12 | thứ năm | RP696 | Budapest Aircraft Service | 42m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:30 | 20:15 | thứ năm | W25696 | Flexflight | 45m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:30 | 20:09 | thứ năm | RP696 | Budapest Aircraft Service | 39m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:30 | 20:08 | thứ năm | RP696 | Budapest Aircraft Service | 38m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:30 | 20:10 | thứ năm | RP696 | Budapest Aircraft Service | 40m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:30 | 20:14 | thứ năm | RP696 | Budapest Aircraft Service | 44m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
20:30 | 21:09 | Thứ ba | RP2024 | Budapest Aircraft Service | 39m | Pori Airport — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |