Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phoenix đến Yuma
129 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phoenix và Yuma )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 07:50 | thứ năm | A82118 | Ameriflight | 1h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:30 | 07:37 | thứ năm | A82118 | Ameriflight | 1h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:40 | 08:43 | thứ bảy | A82118 | Ameriflight | 2h 3m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:40 | 07:47 | thứ bảy | A82118 | Ameriflight | 1h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:46 | 08:41 | thứ sáu | A82118 | Ameriflight | 1h 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:46 | 08:42 | thứ năm | A82118 | Ameriflight | 1h 56m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:46 | 08:50 | Thứ Tư | A82118 | Ameriflight | 2h 4m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:46 | 09:03 | Thứ ba | A82118 | Ameriflight | 2h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:46 | 07:53 | Thứ Tư | A82118 | Ameriflight | 1h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:46 | 07:47 | Thứ ba | A82118 | Ameriflight | 1h 1m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:46 | 07:45 | thứ năm | A82118 | Ameriflight | 59m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
06:46 | 07:41 | thứ sáu | A82118 | Ameriflight | 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 07:59 | thứ năm | WQ3314 | iAero Airways | 59m | Phoenix Mesa Gateway — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 08:41 | Thứ Tư, thứ sáu | EM8802 | Empire Airlines | 1h 41m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | Thứ ba | EM8802 | Empire Airlines | 1h 40m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 08:31 | thứ bảy | EM8802 | Empire Airlines | 1h 31m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 08:43 | thứ năm | EM8802 | Empire Airlines | 1h 43m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 08:54 | Thứ Tư | EM8802 | Empire Airlines | 1h 54m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 08:07 | thứ năm, thứ bảy | EM8802 | FedEx | 1h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | thứ bảy | EM8802 | FedEx | 1h 30m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 08:25 | thứ bảy | EM8802 | FedEx | 1h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:00 | 07:55 | thứ sáu | EM8802 | Empire Airlines | 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:15 | 09:29 | thứ năm | EM8812 | Empire Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:15 | 09:08 | Thứ Tư | EM8812 | Empire Airlines | 1h 53m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:15 | 08:37 | Thứ ba | EM8812 | Empire Airlines | 1h 22m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:15 | 08:06 | thứ bảy | EM8812 | Empire Airlines | 51m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
07:15 | 08:12 | thứ sáu | EM8812 | Empire Airlines | 57m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
08:30 | 09:32 | hằng ngày | AA4826 | American Airlines | 1h 2m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
08:44 | 09:53 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA4815 | American Airlines | 1h 9m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
10:10 | 11:20 | thứ bảy | AA3604 | American Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
10:15 | 11:20 | hằng ngày | AA4839 | American Airlines | 1h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
10:15 | 11:20 | thứ sáu | AA4839 | Delta Air Lines | 1h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
11:22 | 12:19 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA6267 | American Airlines | 57m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
13:30 | 14:15 | chủ nhật | OO9913 | SkyWest Airlines | 45m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
13:40 | 17:06 | Thứ ba | AA3205 | American Airlines | 3h 26m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
13:55 | 14:53 | thứ hai | EM4802 | Empire Airlines | 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
13:55 | 15:11 | thứ hai | EM4802 | Empire Airlines | 1h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
15:30 | 16:29 | Thứ ba | AA3196 | American Airlines | 59m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
15:37 | 16:38 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3980 | American Airlines | 1h 1m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
15:41 | 16:38 | hằng ngày | AA3219 | American Airlines | 57m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
15:41 | 16:40 | thứ năm | AA3219 | American Airlines | 59m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
16:00 | 16:30 | thứ sáu | AA9913 | American Airlines | 30m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
20:10 | 21:14 | Thứ ba, thứ bảy | AA4816 | American Airlines | 1h 4m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
20:30 | 21:35 | chủ nhật | AA4816 | American Airlines | 1h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
21:53 | 22:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA4816 | American Airlines | 1h 2m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
21:57 | 22:58 | hằng ngày | AA4816 | American Airlines | 1h 1m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
21:58 | 22:51 | hằng ngày | AA3309 | American Airlines | 53m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
22:53 | 23:55 | hằng ngày | AA4816 | American Airlines | 1h 2m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
22:53 | 23:52 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4816 | American Airlines | 59m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
22:53 | 23:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4816 | American Airlines | 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
22:56 | 23:58 | hằng ngày | AA4816 | American Airlines | 1h 2m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
22:57 | 23:56 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA4816 | American Airlines | 59m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |
22:57 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA4816 | American Airlines | 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Yuma International | Chọn ngày |