Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Yuma đến Phoenix
46 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Yuma và Phoenix )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:42 | 07:44 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | AA3172 | American Airlines | 1h 2m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:45 | 07:42 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | AA3607 | American Airlines | 57m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
07:42 | 08:41 | Thứ ba, Thứ Tư | AA3172 | American Airlines | 59m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
09:16 | 10:55 | thứ bảy | EM4802 | Empire Airlines | 1h 39m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
09:48 | 10:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EM4750 | Empire Airlines | 57m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
09:48 | 10:57 | thứ năm | EM4750 | Empire Airlines | 1h 9m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
10:32 | 11:32 | hằng ngày | AA4826 | American Airlines | 1h 0m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
11:50 | 12:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA4834 | American Airlines | 1h 1m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
11:50 | 12:52 | thứ bảy | AA3604 | American Airlines | 1h 2m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
11:52 | 12:51 | thứ năm | AA4839 | American Airlines | 59m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:40 | 17:53 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | EM7802 | Empire Airlines | 1h 13m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:40 | 17:37 | Thứ ba | EM7802 | Empire Airlines | 57m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:40 | 17:55 | thứ năm | EM7802 | Empire Airlines | 1h 15m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:40 | 17:43 | Thứ ba | EM7802 | FedEx Feeder | 1h 3m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:54 | 18:19 | thứ hai | EM7805 | Empire Airlines | 1h 25m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:54 | 18:07 | Thứ ba | EM7805 | Empire Airlines | 1h 13m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:54 | 18:00 | thứ sáu | EM7805 | Empire Airlines | 1h 6m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:54 | 18:21 | thứ năm | EM7805 | Empire Airlines | 1h 27m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:54 | 18:16 | Thứ Tư | EM7805 | Empire Airlines | 1h 22m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:54 | 18:14 | Thứ ba | EM7805 | FedEx Feeder | 1h 20m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:37 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba | A82119 | Aerolink Uganda | 43m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:37 | 18:18 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | A82119 | Aerolink Uganda | 41m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:37 | 18:21 | Thứ ba | A82119 | Ameriflight | 44m | Yuma International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |