Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phoenix đến Thành phố New York
263 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phoenix và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:36 | 07:15 | thứ sáu | UA1855 | United Airlines | 4h 39m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
01:03 | 08:16 | thứ bảy | AA2669 | American Airlines | 4h 12m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:06 | 13:55 | hằng ngày | DL543 | Delta Air Lines | 4h 49m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:17 | 14:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | UA1340 | United Airlines | 4h 42m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:31 | 16:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2339 | American Airlines | 4h 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:32 | 16:15 | hằng ngày | AA2825 | American Airlines | 4h 43m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:32 | 16:30 | thứ bảy | AA2339 | American Airlines | 4h 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:39 | 16:26 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA2825 | American Airlines | 4h 47m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:30 | 16:05 | hằng ngày | AA2337 | American Airlines | 4h 35m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:42 | 17:33 | thứ sáu | UA2471 | United Airlines | 4h 51m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:08 | 18:02 | thứ bảy | UA2471 | United Airlines | 4h 54m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:35 | 18:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | UA2471 | United Airlines | 4h 54m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:36 | 18:30 | thứ năm, chủ nhật | UA2471 | United Airlines | 4h 54m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:44 | 18:29 | thứ sáu, chủ nhật | UA2471 | United Airlines | 4h 45m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:45 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | UA2471 | United Airlines | 4h 45m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:45 | 18:29 | thứ bảy | UA2471 | United Airlines | 4h 44m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:55 | 20:19 | thứ sáu | DL791 | Delta Air Lines | 5h 24m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:00 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL543 | Delta Air Lines | 5h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:00 | 20:25 | thứ bảy | DL791 | Delta Air Lines | 5h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:05 | 20:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL486 | Delta Air Lines | 5h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:19 | 20:15 | thứ bảy | AA2661 | American Airlines | 4h 56m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:25 | 20:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL928 | Delta Air Lines | 4h 54m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:35 | 20:29 | thứ bảy | DL650 | Delta Air Lines | 4h 54m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:42 | 20:33 | hằng ngày | UA1733 | United Airlines | 4h 51m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:44 | 20:37 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2661 | American Airlines | 4h 53m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:49 | 19:41 | hằng ngày | DL928 | Delta Air Lines | 4h 52m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:10 | 21:00 | Thứ ba | NK3739 | Spirit Airlines | 4h 50m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:01 | 20:40 | thứ bảy | UA310 | United Airlines | 4h 39m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:10 | 22:05 | Thứ ba | NK3739 | Spirit Airlines | 4h 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:06 | 22:59 | hằng ngày | AA2315 | American Airlines | 4h 53m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:09 | 22:59 | hằng ngày | AA1388 | American Airlines | 4h 50m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:15 | 23:03 | hằng ngày | AA2333 | American Airlines | 4h 48m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:17 | 22:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA832 | American Airlines | 4h 42m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:18 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA832 | American Airlines | 4h 42m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:58 | 23:46 | Thứ ba | AA2333 | American Airlines | 4h 48m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:08 | 23:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1750 | United Airlines | 4h 51m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:12 | 23:51 | hằng ngày | UA1750 | United Airlines | 4h 39m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:29 | 23:00 | hằng ngày | AA832 | American Airlines | 4h 31m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:29 | 22:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA832 | American Airlines | 4h 30m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:49 | 00:45 | Thứ ba | UA234 | United Airlines | 4h 56m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
21:36 | 05:12 | hằng ngày | B6136 | JetBlue | 4h 36m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
21:48 | 05:27 | hằng ngày | AA2669 | American Airlines | 4h 39m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
22:00 | 05:38 | hằng ngày | AA2156 | American Airlines | 4h 38m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
22:01 | 05:06 | chủ nhật | AA2315 | American Airlines | 4h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:10 | 05:59 | thứ hai | B6136 | JetBlue | 4h 49m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:10 | 06:00 | thứ sáu | AA1280 | American Airlines | 4h 50m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:18 | 06:00 | hằng ngày | AA2669 | American Airlines | 4h 42m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
22:33 | 06:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | DL527 | Delta Air Lines | 4h 47m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:35 | 05:11 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | B6136 | JetBlue | 4h 36m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:36 | 06:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B6136 | JetBlue | 4h 54m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:40 | 06:20 | thứ bảy, chủ nhật | B6136 | JetBlue | 4h 40m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:40 | 05:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B6136 | JetBlue | 4h 40m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:40 | 06:30 | hằng ngày | B6136 | JetBlue | 4h 50m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:43 | 06:36 | thứ năm, chủ nhật | NK3739 | Spirit Airlines | 4h 53m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
22:43 | 06:35 | thứ năm, chủ nhật | NK3739 | Spirit Airlines | 4h 52m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
22:45 | 06:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA1280 | American Airlines | 4h 50m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:59 | 05:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B6136 | JetBlue | 4h 31m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
23:00 | 05:33 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2156 | American Airlines | 4h 33m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
23:00 | 05:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2156 | American Airlines | 4h 35m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
23:00 | 06:56 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL548 | Delta Air Lines | 4h 56m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
23:02 | 05:29 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AA2156 | American Airlines | 4h 27m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
23:36 | 07:15 | hằng ngày | UA1375 | United Airlines | 4h 39m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
23:40 | 07:30 | hằng ngày | B6136 | JetBlue | 4h 50m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
23:55 | 07:40 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | UA1375 | United Airlines | 4h 45m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |