Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Phoenix
135 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Phoenix )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 10:08 | hằng ngày | AA1282 | American Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:00 | 09:48 | Thứ ba, Thứ Tư | AA1282 | American Airlines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:10 | 08:58 | thứ bảy, chủ nhật | AA1282 | American Airlines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:15 | 08:45 | thứ năm, chủ nhật | AA2938 | American Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:33 | 10:14 | thứ hai, thứ năm | AA2369 | American Airlines | 5h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:35 | 10:21 | thứ năm | AA2369 | American Airlines | 5h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:35 | 10:23 | Thứ ba, Thứ Tư | UA1236 | United Airlines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:35 | 09:32 | thứ năm, chủ nhật | AA2369 | American Airlines | 5h 57m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:40 | 09:17 | hằng ngày | AA1487 | American Airlines | 5h 37m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:45 | 09:33 | hằng ngày | UA1236 | United Airlines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:45 | 10:33 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA1236 | United Airlines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
07:00 | 09:54 | thứ năm, chủ nhật | DL650 | Delta Air Lines | 5h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
07:01 | 09:33 | chủ nhật | UA1236 | United Airlines | 5h 32m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
08:15 | 11:23 | thứ bảy | DL650 | Delta Air Lines | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
08:30 | 11:43 | Thứ ba, Thứ Tư | AA1487 | American Airlines | 6h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
08:53 | 12:50 | hằng ngày | NK3740 | Spirit Airlines | 5h 57m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NK3740 | Spirit Airlines | 5h 45m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
09:30 | 13:08 | thứ bảy | AA2168 | American Airlines | 5h 38m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
10:15 | 13:49 | hằng ngày | AA2168 | American Airlines | 5h 34m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
10:16 | 12:57 | thứ sáu, thứ bảy | AA2168 | American Airlines | 5h 41m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
10:20 | 14:02 | thứ hai | AA2168 | American Airlines | 5h 42m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
10:23 | 13:00 | thứ năm | AA2133 | American Airlines | 5h 37m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
12:55 | 16:44 | thứ năm, thứ bảy | AA2829 | American Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
12:59 | 15:35 | thứ hai, chủ nhật | AA2829 | American Airlines | 5h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
12:59 | 16:41 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2829 | American Airlines | 5h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
13:00 | 15:35 | thứ hai, thứ sáu | AA2829 | American Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
13:00 | 17:16 | thứ bảy | AA2829 | American Airlines | 6h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
13:00 | 16:03 | Thứ Tư | AA2829 | American Airlines | 6h 3m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
13:24 | 16:07 | Thứ ba | AA2829 | American Airlines | 5h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
13:29 | 16:01 | thứ bảy | AA2829 | American Airlines | 5h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
15:45 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba | AA2062 | American Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:30 | 19:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1186 | American Airlines | 5h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:44 | 20:47 | thứ hai | AA1789 | American Airlines | 6h 3m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:44 | 19:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AA1789 | American Airlines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:52 | 20:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1789 | American Airlines | 6h 3m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:59 | 19:50 | chủ nhật | DL1093 | Delta Air Lines | 5h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
16:59 | 19:39 | Thứ ba, Thứ Tư | DL951 | Delta Air Lines | 5h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:07 | 19:55 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1789 | American Airlines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:10 | 20:14 | thứ hai, chủ nhật | DL575 | Delta Air Lines | 6h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:14 | 19:55 | chủ nhật | AA2497 | American Airlines | 5h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:15 | 21:02 | hằng ngày | UA1966 | United Airlines | 5h 47m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:15 | 19:52 | hằng ngày | AA2825 | American Airlines | 5h 37m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:24 | 20:20 | thứ bảy | AA1186 | American Airlines | 5h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:40 | 21:15 | Thứ Tư | B6135 | JetBlue Airways | 5h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:00 | 20:33 | chủ nhật | UA736 | United Airlines | 5h 33m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:21 | 20:55 | chủ nhật | B6135 | JetBlue Airways | 5h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:55 | 22:47 | thứ sáu, thứ bảy | B6135 | JetBlue Airways | 5h 52m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
19:09 | 21:50 | chủ nhật | UA2184 | United Airlines | 5h 41m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
19:16 | 21:57 | thứ bảy | UA2184 | United Airlines | 5h 41m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
19:30 | 23:05 | thứ năm, thứ sáu | B6135 | JetBlue Airways | 5h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
20:54 | 00:56 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL1420 | Delta Air Lines | 6h 2m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
20:55 | 23:43 | chủ nhật | DL1129 | Delta Air Lines | 5h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |