Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Perth đến Kalgoorlie
79 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Perth và Kalgoorlie )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 06:05 | thứ hai | QF1606 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
05:10 | 05:56 | Thứ ba | QF1346 | Qantas | 46m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
05:25 | 06:40 | thứ năm | QQ6306 | Alliance Airlines | 1h 15m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
05:25 | 06:30 | Thứ ba | VA1849 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
05:30 | 06:35 | Thứ ba | QF1346 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
05:30 | 06:14 | thứ sáu | NC802 | Northern Air Cargo | 44m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
06:00 | 07:05 | thứ hai, Thứ Tư | VA1849 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
06:15 | 07:20 | thứ năm | QF1200 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
06:25 | 07:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | QF1200 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
06:30 | 07:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1632 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
07:00 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VA1851 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
07:00 | 07:47 | thứ năm | TL900 | Airnorth | 47m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | thứ năm | FD604 | Thai AirAsia | 1h 20m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
07:30 | 08:45 | thứ bảy | QQ6320 | Alliance Airlines | 1h 15m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
08:00 | 08:50 | chủ nhật | QQ6320 | Alliance Airlines | 50m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
09:30 | 10:55 | thứ bảy | FD609 | Thai AirAsia | 1h 25m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
09:35 | 10:50 | thứ sáu | QQ2792 | Alliance Airlines | 1h 15m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
10:45 | 13:34 | Thứ Tư | FD614 | Thai AirAsia | 2h 49m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
12:10 | 13:15 | Thứ ba, Thứ Tư | VA1857 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
13:00 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA1859 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
13:00 | 14:17 | thứ năm | GX203 | GX Airlines | 1h 17m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
13:10 | 14:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | VA1859 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
13:10 | 13:58 | thứ bảy | QQ6320 | Alliance Airlines | 48m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
13:30 | 14:55 | thứ năm | FD602 | Thai AirAsia | 1h 25m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
13:30 | 16:19 | Thứ Tư | FD618 | Thai AirAsia | 2h 49m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
14:30 | 15:43 | chủ nhật | FD617 | Thai AirAsia | 1h 13m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
14:55 | 16:00 | Thứ ba | VA1861 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
15:15 | 16:20 | Thứ Tư | VA1863 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
15:15 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1608 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
15:25 | 16:40 | thứ năm | QQ6300 | Alliance Airlines | 1h 15m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
16:10 | 17:15 | thứ năm | QF2776 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
16:50 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | VA1865 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
17:15 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1610 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
17:15 | 19:00 | thứ năm | QF1610 | Qantas | 1h 45m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
17:25 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | QF1610 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
17:40 | 18:55 | thứ sáu | QQ6320 | Alliance Airlines | 1h 15m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
18:10 | 19:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA1867 | Virgin Australia | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
18:10 | 19:15 | thứ năm | QF1610 | Qantas | 1h 5m | Perth International — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
21:30 | 22:48 | Thứ Tư | FD604 | Thai AirAsia | 1h 18m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
22:15 | 22:13 | thứ hai | FD602 | Thai AirAsia | 1m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |
22:15 | 23:31 | thứ hai | FD602 | Thai AirAsia | 1h 16m | Jandakot — Kalgoorlie-Boulder | Chọn ngày |