Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kalgoorlie đến Perth
99 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kalgoorlie và Perth )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 02:19 | thứ năm | FD604 | Thai AirAsia | 1h 19m | Kalgoorlie-Boulder — Jandakot | Chọn ngày |
03:45 | 05:02 | Thứ Tư | FD617 | Thai AirAsia | 1h 17m | Kalgoorlie-Boulder — Jandakot | Chọn ngày |
06:45 | 07:59 | thứ hai | QF1607 | Qantas | 1h 14m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
06:45 | 08:00 | thứ hai, thứ bảy | QF1607 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
06:55 | 08:10 | Thứ ba | QF1347 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
07:10 | 08:25 | thứ năm | QQ6307 | Alliance Airlines | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
07:10 | 08:25 | Thứ ba | VA1850 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
07:30 | 08:49 | thứ năm | FD618 | Thai AirAsia | 1h 19m | Kalgoorlie-Boulder — Jandakot | Chọn ngày |
07:45 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư | VA1850 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:00 | 08:48 | thứ sáu | NC803 | Northern Air Cargo | 48m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:00 | 08:49 | thứ sáu | NC803 | National Jet Express | 49m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:00 | 08:51 | thứ sáu | NC803 | National Jet Express | 51m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:00 | 09:10 | thứ năm | QF1201 | Qantas | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:00 | 08:48 | thứ sáu | NC803 | National Jet Express | 48m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:10 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1201 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:15 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1201 | Qantas | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VA1852 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:50 | 10:05 | thứ bảy | QF1607 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
08:55 | 10:05 | thứ bảy | QF1607 | Qantas | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
09:30 | 10:21 | thứ bảy | QQ6321 | Alliance Airlines | 51m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
10:00 | 12:45 | Thứ Tư | FD618 | Thai AirAsia | 2h 45m | Kalgoorlie-Boulder — Jandakot | Chọn ngày |
10:00 | 11:20 | chủ nhật | QQ6321 | Alliance Airlines | 1h 20m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
10:30 | 11:49 | thứ năm | GX203 | GX Airlines | 1h 19m | Kalgoorlie-Boulder — Jandakot | Chọn ngày |
11:15 | 12:35 | thứ năm | FD604 | Thai AirAsia | 1h 20m | Kalgoorlie-Boulder — Jandakot | Chọn ngày |
11:30 | 12:41 | thứ năm | HT797 | Tianjin Air Cargo | 1h 11m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
12:45 | 14:00 | Thứ ba | QF2767 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
13:15 | 14:12 | Thứ Tư | QQ5205 | Alliance Airlines | 57m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
13:45 | 15:00 | Thứ ba | QF2761 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | Thứ ba, Thứ Tư | VA1858 | Virgin Australia | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
14:00 | 15:15 | Thứ ba | VA9922 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
14:10 | 15:30 | chủ nhật | QQ6323 | Alliance Airlines | 1h 20m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
14:45 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA1858 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | VA1860 | Virgin Australia | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
15:10 | 16:30 | thứ bảy | QQ6321 | Alliance Airlines | 1h 20m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
16:55 | 18:10 | Thứ Tư | VA1862 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
17:00 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | QF1609 | Qantas | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | Thứ Tư | VA1862 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | thứ năm, thứ sáu | QF1609 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
17:10 | 18:25 | thứ năm | QQ6301 | Alliance Airlines | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
17:50 | 19:00 | thứ năm | QF1609 | Qantas | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
17:50 | 21:20 | thứ năm | QF1609 | Qantas | 3h 30m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
17:55 | 19:05 | thứ năm | QF2777 | Qantas | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | Thứ ba | VA1862 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | thứ năm | QF2777 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
18:15 | 19:30 | Thứ ba | VA1862 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
18:30 | 19:45 | chủ nhật | VA1864 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
18:35 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA1864 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
18:40 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA1864 | Virgin Australia | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
19:00 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1611 | Qantas | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
19:10 | 20:25 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | QF1611 | Qantas | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
19:30 | 20:21 | thứ sáu | QQ6321 | Alliance Airlines | 51m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
19:55 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | VA1866 | Virgin Australia | 1h 10m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |
19:55 | 21:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA1866 | Virgin Australia | 1h 15m | Kalgoorlie-Boulder — Perth International | Chọn ngày |