Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Penang đến Singapore
203 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Penang và Singapore )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 01:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | N7221 | NORRA | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
00:15 | 01:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | N7221 | MY Jet Xpress Airlines | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:30 | 09:00 | Thứ ba | KE363 | Korean Air | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:45 | 09:10 | Thứ ba | KE8363 | Korean Air | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:55 | 09:30 | hằng ngày | FY3670 | Firefly | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:35 | 10:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FY3662 | Firefly | 1h 40m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | thứ bảy | 3K672 | Jetstar Asia | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:25 | 10:55 | hằng ngày | AK1721 | AirAsia | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:35 | 11:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 3K672 | Jetstar Asia | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:35 | 11:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 3K672 | Jetstar | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:15 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | SQ131 | Singapore Airlines | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 11:45 | hằng ngày | TR427 | Scoot | 1h 20m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:20 | 12:50 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TR427 | Scoot | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:25 | 12:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | TR427 | Scoot | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:50 | 13:20 | hằng ngày | AK1723 | AirAsia | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:00 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba | SQ133 | Singapore Airlines | 1h 40m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:30 | 14:55 | Thứ ba, thứ bảy | TR425 | Scoot | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:45 | 15:44 | thứ hai | FX5601 | FedEx | 58m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:55 | 16:15 | thứ hai | TR425 | Scoot | 1h 20m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:15 | 16:55 | hằng ngày | SQ135 | Singapore Airlines | 1h 40m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:30 | 16:55 | hằng ngày | SQ135 | Singapore Airlines | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:35 | 16:55 | hằng ngày | SQ135 | Singapore Airlines | 1h 20m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:35 | 17:10 | hằng ngày | AK1725 | AirAsia | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | thứ bảy | TR425 | Scoot | 1h 15m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:35 | 18:10 | thứ hai | TR425 | Scoot | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 18:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TR425 | Scoot | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 18:20 | thứ hai, Thứ Tư | TR425 | Scoot | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TR425 | Scoot | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:15 | 18:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3K676 | Jetstar Asia | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:15 | 18:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3K676 | Jetstar | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:20 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 3K676 | Jetstar Asia | 1h 40m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:20 | 19:00 | thứ năm, chủ nhật | 3K676 | Jetstar | 1h 40m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:20 | 18:55 | thứ sáu, chủ nhật | TR425 | Scoot | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:20 | 18:45 | Thứ Tư | TR425 | Scoot | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:20 | 18:50 | thứ năm | TR425 | Scoot | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:20 | 18:55 | Thứ ba, chủ nhật | 3K676 | Jetstar | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:20 | 18:55 | Thứ ba, chủ nhật | 3K676 | Jetstar Asia | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | hằng ngày | SQ137 | Singapore Airlines | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:05 | 19:40 | hằng ngày | SQ137 | Singapore Airlines | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:50 | 20:20 | hằng ngày | AK1729 | AirAsia | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:10 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FY3664 | Firefly | 1h 40m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:15 | 20:40 | thứ sáu | 3K676 | Jetstar Asia | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:15 | 20:40 | thứ sáu | 3K676 | Jetstar | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:25 | 21:00 | hằng ngày | AK1729 | AirAsia | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | hằng ngày | AK1727 | AirAsia | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:00 | 22:25 | hằng ngày | AK1727 | AirAsia | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:15 | 22:40 | hằng ngày | SQ141 | Singapore Airlines | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:25 | 23:00 | chủ nhật | 3K678 | Jetstar Asia | 1h 35m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:00 | 23:25 | hằng ngày | TR429 | Scoot | 1h 25m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:20 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TR429 | Scoot | 1h 15m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:30 | 01:30 | thứ năm | CI5881 | China Airlines | 2h 0m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:55 | 01:25 | thứ hai | TR423 | Scoot | 1h 30m | Penang International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |