Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Praha
132 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:21 | 05:58 | Thứ ba, Thứ Tư | FedEx | 1h 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
04:21 | 05:56 | thứ năm, thứ sáu | FedEx | 1h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
04:21 | 05:59 | thứ sáu | FedEx | 1h 38m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
04:21 | 06:02 | thứ năm | FedEx | 1h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
04:21 | 05:54 | thứ năm | FedEx | 1h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
04:21 | 05:57 | thứ năm | FedEx | 1h 36m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
04:21 | 06:00 | Thứ ba, Thứ Tư | 3V4038 | ASL Airlines Belgium | 1h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | thứ bảy | TO4390 | Transavia France | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | thứ bảy | TO4390 | Transavia | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:30 | 08:15 | Thứ Tư | VY8948 | Vueling | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 08:40 | chủ nhật | VY8948 | Vueling | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | thứ hai | Enter Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
07:00 | 08:45 | thứ năm | VY8948 | Vueling | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | Thứ ba, chủ nhật | VY8948 | Vueling | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:20 | 09:05 | thứ năm | VY8948 | Vueling | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:40 | 09:25 | thứ hai | AF4142 | Air France | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:45 | 09:25 | thứ hai | QS4475 | Smartwings | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | chủ nhật | FR1829 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:05 | 11:45 | hằng ngày | AF1382 | Air France | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:00 | 12:29 | chủ nhật | Air X Charter | 1h 29m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
11:10 | 12:35 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 25m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
11:35 | 13:05 | thứ bảy | USC | 1h 30m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
11:50 | 13:30 | thứ hai | VY8948 | Vueling | 1h 40m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:15 | 13:43 | thứ sáu | Smartwings | 1h 28m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
12:25 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AF1182 | Air France | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:20 | 15:05 | thứ hai | VY8948 | Vueling | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:10 | 15:36 | Thứ ba | Smartwings | 1h 26m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:20 | 16:00 | Thứ ba | FR1829 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:30 | 15:54 | chủ nhật | Smartwings | 1h 24m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:00 | 16:45 | hằng ngày | OK761 | Czech Airlines (100 Years Livery) | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 16:45 | hằng ngày | OK761 | Smartwings | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:20 | 17:05 | Thứ Tư | TO4396 | Transavia | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:20 | 17:05 | Thứ Tư | TO4396 | Transavia France | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:30 | 16:50 | thứ hai | Smartwings | 1h 20m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:45 | 17:25 | hằng ngày | AF1082 | Air France | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:50 | 17:35 | chủ nhật | TO4398 | Transavia | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:50 | 17:35 | chủ nhật | TO4398 | Transavia France | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:00 | 17:25 | chủ nhật | Smartwings | 1h 25m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:50 | 18:14 | chủ nhật | Smartwings | 1h 24m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:15 | 19:00 | thứ sáu | VY8948 | Vueling | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:25 | 19:05 | hằng ngày | AF1082 | Amelia | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:25 | 19:05 | hằng ngày | AF1082 | Air France | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:25 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba | AF1082 | Amelia International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:30 | 19:11 | thứ hai | Enter Air | 1h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:50 | 19:35 | thứ hai | TO4396 | Transavia | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:55 | 19:40 | thứ năm | TO4398 | Transavia | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:55 | 19:40 | thứ năm | TO4398 | Transavia France | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:00 | 19:24 | thứ sáu | Smartwings | 1h 24m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:10 | 19:55 | thứ sáu | VY8948 | Vueling | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:20 | 20:05 | Thứ ba | TO4394 | Transavia France | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:20 | 20:05 | Thứ ba | TO4394 | Transavia | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:25 | 20:10 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | TO4398 | Transavia France | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:25 | 20:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TO4398 | Transavia | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:30 | 20:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | TO4398 | Transavia France | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:30 | 20:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | TO4398 | Transavia | 1h 45m | Paris Orly — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:00 | 20:16 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 16m | Le Bourget — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
19:05 | 20:47 | Thứ Tư | Ryanair | 1h 42m | Paris Beauvais-Tille — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:05 | 21:45 | hằng ngày | AF1582 | Air France | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:15 | 21:55 | hằng ngày | OK767 | Czech Airlines (100 Years Livery) | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:15 | 21:55 | hằng ngày | OK767 | Smartwings | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
21:00 | 22:47 | Thứ ba | Smartwings | 1h 47m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Prague Ruzyne | Chọn ngày |