Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Malta
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Malta )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 03:45 | thứ hai | Air Malta | 2h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
06:00 | 08:45 | thứ sáu | TO7990 | Transavia France | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
06:00 | 08:45 | thứ sáu | TO7990 | Transavia | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
06:25 | 09:10 | Thứ ba | TO7990 | Transavia France | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
06:25 | 09:10 | Thứ ba | TO7990 | Transavia | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:35 | 10:20 | thứ bảy | TO7990 | Transavia France | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:35 | 10:20 | thứ bảy | TO7990 | DAT | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:35 | 10:20 | thứ bảy | TO7990 | Leav Aviation | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:35 | 10:20 | thứ bảy | TO7990 | Transavia | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:55 | 10:40 | chủ nhật | TO7998 | Transavia France | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:55 | 10:40 | chủ nhật | TO7998 | Transavia | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:55 | 10:40 | chủ nhật | TO7998 | Leav Aviation | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:55 | 10:40 | chủ nhật | TO7998 | DAT | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
07:55 | 10:40 | chủ nhật | TO7998 | AirExplore | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
08:20 | 11:05 | thứ bảy | TO7990 | Transavia France | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
08:30 | 10:58 | thứ hai | Air X Charter | 2h 28m | Le Bourget — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
08:55 | 11:40 | thứ năm | TO7998 | Transavia | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
08:55 | 11:40 | thứ năm | TO7998 | Transavia France | 2h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:00 | 11:39 | thứ bảy | Air X Charter | 2h 39m | Le Bourget — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:50 | 12:40 | chủ nhật | FR1506 | Ryanair | 2h 50m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:50 | 12:45 | hằng ngày | KM479 | Air Malta | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:50 | 12:38 | chủ nhật | KMM479 | Air Malta | 2h 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:50 | 12:45 | Thứ ba, Thứ Tư | KM479 | Sapsan Airline | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:50 | 12:45 | hằng ngày | KM479 | KM Malta Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:50 | 12:32 | thứ năm | KM3481 | KM Malta Airlines | 2h 42m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:50 | 12:45 | thứ bảy, chủ nhật | KM479 | Avion Express | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
10:10 | 13:00 | Thứ ba | FR1506 | Ryanair | 2h 50m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
10:20 | 13:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KM479 | Air Malta | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
13:20 | 16:05 | thứ bảy | AF1890 | Air France | 2h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
16:15 | 19:39 | chủ nhật | Philippine Airlines | 3h 24m | Le Bourget — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
17:00 | 19:28 | Thứ ba | Flexflight | 2h 28m | Le Bourget — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
17:00 | 19:50 | chủ nhật | FR1506 | Ryanair | 2h 50m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:30 | 20:10 | chủ nhật | KM477 | Air Malta | 2h 40m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:30 | 20:10 | thứ bảy, chủ nhật | KM477 | KM Malta Airlines | 2h 40m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:30 | 20:10 | thứ bảy | KM477 | Avion Express | 2h 40m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
18:00 | 20:35 | chủ nhật | USC | 2h 35m | Le Bourget — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
18:50 | 21:45 | thứ hai, thứ sáu | KM481 | Air Malta | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
18:55 | 21:45 | thứ hai | FR1506 | Ryanair | 2h 50m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
19:35 | 22:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KM3481 | Air Malta | 2h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
20:05 | 22:55 | thứ năm | FR1506 | Ryanair | 2h 50m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
20:40 | 23:30 | thứ sáu | FR1506 | Ryanair | 2h 50m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
20:55 | 23:35 | hằng ngày | KM467 | KM Malta Airlines | 2h 40m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
21:20 | 00:15 | Thứ Tư | KM481 | Air Malta | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
21:20 | 00:15 | Thứ Tư, thứ năm | KM481 | Sapsan Airline | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
21:20 | 00:15 | Thứ Tư, thứ năm | KM481 | KM Malta Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
22:00 | 00:55 | thứ bảy | KM481 | KM Malta Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |