Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Malta đến Paris
52 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Malta và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 09:00 | hằng ngày | KM478 | KM Malta Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:00 | 08:35 | thứ năm | KM3480 | KM Malta Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:00 | 09:00 | thứ bảy, chủ nhật | KM478 | Avion Express | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:10 | 09:10 | hằng ngày | KM478 | Air Malta | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:25 | 09:25 | chủ nhật | FR1505 | Ryanair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
06:40 | 09:40 | Thứ ba | FR1505 | Ryanair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
09:30 | 12:25 | thứ sáu | TO7991 | Transavia France | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
09:30 | 12:25 | thứ sáu | TO7991 | Transavia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
09:55 | 12:50 | Thứ ba | TO7991 | Transavia France | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
09:55 | 12:50 | Thứ ba | TO7991 | Transavia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
11:05 | 14:00 | thứ bảy | TO7991 | Transavia France | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
11:05 | 14:00 | thứ bảy | TO7991 | Leav Aviation | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
11:05 | 14:00 | thứ bảy | TO7991 | Transavia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
11:25 | 14:20 | chủ nhật | TO7999 | Transavia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
11:25 | 14:20 | chủ nhật | TO7999 | Leav Aviation | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
12:25 | 15:20 | thứ năm | TO7999 | Transavia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
12:25 | 15:20 | thứ năm | TO7999 | Transavia France | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
13:20 | 16:20 | chủ nhật | FR1505 | Ryanair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
13:35 | 16:35 | chủ nhật | FR1505 | Ryanair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
13:45 | 16:40 | thứ bảy, chủ nhật | KM476 | KM Malta Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
13:45 | 16:40 | thứ bảy | KM476 | Avion Express | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
13:50 | 16:30 | thứ hai | Air X Charter | 2h 40m | Sân bay quốc tế Malta — Le Bourget | Chọn ngày | |
15:00 | 17:47 | Thứ ba | Smartwings | 2h 47m | Sân bay quốc tế Malta — Le Bourget | Chọn ngày | |
15:00 | 18:00 | thứ sáu | KM480 | Air Malta | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:00 | 17:34 | thứ sáu | Amelia | 2h 34m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:30 | 18:30 | thứ hai | FR1505 | Ryanair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
16:10 | 19:08 | Thứ ba | DHL (Tusk Trust Stickers) | 2h 58m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:30 | 19:07 | Thứ ba | Air X Charter | 2h 37m | Sân bay quốc tế Malta — Le Bourget | Chọn ngày | |
16:40 | 19:40 | thứ năm | FR1505 | Ryanair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
17:10 | 20:05 | Thứ ba, Thứ Tư | KM466 | KM Malta Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Orly | Chọn ngày |
17:15 | 20:15 | thứ sáu | FR1505 | Ryanair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
17:30 | 20:30 | Thứ ba, Thứ Tư | KM480 | KM Malta Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:10 | 21:10 | thứ sáu | KM480 | KM Malta Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:20 | 22:03 | thứ hai | 3V4703 | ASL Airlines Belgium | 2h 43m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:40 | 22:37 | thứ sáu | easyJet | 2h 57m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:45 | 00:27 | thứ hai | Air Malta | 2h 42m | Sân bay quốc tế Malta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |