Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Miami
63 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Miami )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:30 | 13:51 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA63 | American Eagle | 10h 21m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:30 | 13:52 | hằng ngày | AA63 | American Eagle | 10h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:30 | 14:54 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AA63 | American Eagle | 10h 24m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:25 | 15:38 | Thứ ba | AA63 | American Eagle | 10h 13m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:20 | 17:30 | hằng ngày | AF90 | Air France | 10h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:20 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF90 | Air France | 10h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:30 | 18:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BF742 | French bee | 10h 15m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:50 | 17:45 | thứ năm | N0323 | Norse | 9h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:50 | 18:45 | thứ năm | N0323 | Norse | 9h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:05 | 17:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AF90 | Air France | 9h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:30 | 19:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BF742 | French bee | 9h 50m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:30 | 18:36 | thứ sáu | French bee | 9h 6m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày | |
15:45 | 19:40 | thứ năm | N0323 | Norse | 9h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:05 | 21:00 | thứ hai | N0323 | Norse | 9h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:05 | 19:55 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AF92 | Air France | 9h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:30 | 20:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AF92 | Air France | 10h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:30 | 21:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AF92 | Air France | 10h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:40 | 20:50 | Thứ ba | AF92 | Air France | 10h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |