Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Paris
43 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 15:25 | chủ nhật | AF4085 | Air France | 8h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
01:30 | 15:43 | thứ bảy | AF4081 | Air France | 8h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
01:45 | 15:55 | chủ nhật | AF4085 | Air France | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
02:40 | 16:47 | Thứ ba | AF4081 | Air France | 8h 7m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
04:40 | 17:54 | thứ bảy | AF4081 | Air France | 8h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:25 | 04:22 | Thứ ba | Norse | 7h 57m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:00 | 06:17 | thứ hai | N0325 | Norse | 8h 17m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:00 | 06:51 | thứ hai | N0325 | Norse | 8h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:00 | 07:00 | thứ hai | N0325 | Norse | 9h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:20 | 11:20 | thứ bảy | USC | 9h 0m | Miami Opa Locka — Le Bourget | Chọn ngày | |
20:45 | 11:45 | thứ bảy | USC | 9h 0m | Miami Opa Locka — Le Bourget | Chọn ngày | |
21:25 | 12:33 | thứ bảy | USC | 9h 8m | Miami Opa Locka — Le Bourget | Chọn ngày | |
21:35 | 12:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BF743 | French Bee | 8h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Paris Orly | Chọn ngày |
21:35 | 11:57 | thứ bảy | French Bee | 8h 22m | Sân bay quốc tế Miami — Paris Orly | Chọn ngày | |
21:45 | 12:45 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | N0324 | Norse | 9h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:50 | 13:40 | Thứ ba | AF95 | Air France | 8h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:00 | 13:55 | hằng ngày | AF95 | Air France | 8h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:00 | 13:50 | thứ hai, chủ nhật | AF95 | Air France | 8h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:00 | 13:45 | Thứ Tư, thứ năm | AF95 | Air France | 8h 45m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:05 | 13:55 | Thứ Tư, thứ năm | AF95 | Air France | 8h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:10 | 14:05 | thứ bảy | AF95 | Air France | 8h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:55 | 13:50 | hằng ngày | AF95 | Air France | 8h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:55 | 13:45 | thứ sáu | AF95 | Air France | 8h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:55 | 14:50 | chủ nhật | AF95 | Air France | 8h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |