Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Edinburgh
146 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Edinburgh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:44 | 05:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 2h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 04:59 | Thứ ba | FedEx | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:06 | thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:13 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:19 | thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:17 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:11 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:18 | Thứ ba, thứ năm | FedEx | 2h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:24 | Thứ ba | FedEx | 2h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:08 | thứ sáu | FedEx | 2h 24m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:14 | Thứ ba, Thứ Tư | FedEx | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:23 | Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 2h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:01 | Thứ ba, thứ năm | FedEx | 2h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:12 | Thứ ba, thứ năm | FedEx | 2h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:07 | Thứ ba, thứ sáu | FedEx | 2h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:28 | Thứ ba, thứ năm | FedEx | 2h 44m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:05 | thứ năm | FedEx | 2h 21m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:15 | Thứ ba, thứ năm | FedEx | 2h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:25 | Thứ Tư | FedEx | 2h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:21 | Thứ Tư, thứ sáu | FedEx | 2h 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:16 | Thứ Tư | FedEx | 2h 32m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:04 | Thứ Tư | FedEx | 2h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:26 | Thứ ba | FedEx | 2h 42m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:29 | Thứ Tư | FedEx | 2h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:36 | Thứ Tư | FedEx | 2h 52m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:30 | thứ sáu | FedEx | 2h 46m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 05:22 | Thứ Tư | FedEx | 2h 38m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:44 | 04:31 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 3V4617 | ASL Airlines Belgium | 1h 47m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
03:44 | 04:31 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 3V4617 | FedEx | 1h 47m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
03:50 | 05:32 | Thứ ba | FedEx | 2h 42m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
03:59 | 05:19 | thứ sáu | FedEx | 2h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
04:16 | 05:47 | thứ sáu | FedEx | 2h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
04:20 | 05:53 | Thứ Tư | FedEx | 2h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
04:38 | 05:14 | Thứ Tư | FedEx | 1h 36m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
07:00 | 07:40 | Thứ ba | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
09:00 | 09:47 | thứ sáu | Vueling | 1h 47m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
09:05 | 09:45 | Thứ Tư | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
09:45 | 10:35 | hằng ngày | AF1686 | Air France | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
09:55 | 10:45 | Thứ ba, Thứ Tư | U23246 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
10:00 | 10:50 | thứ năm | U23246 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
10:10 | 11:00 | thứ hai | U23246 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
10:10 | 10:50 | chủ nhật | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
10:20 | 10:52 | thứ bảy | U29244 | easyJet | 1h 32m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
10:20 | 11:10 | thứ hai, thứ sáu | U23246 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
10:30 | 11:02 | Thứ ba | U29244 | easyJet | 1h 32m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
10:30 | 11:20 | chủ nhật | U23242 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
11:25 | 12:05 | thứ bảy | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
11:45 | 12:30 | thứ sáu | QS4384 | Smartwings | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
11:55 | 12:45 | chủ nhật | U24697 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
12:15 | 12:53 | thứ sáu | easyJet | 1h 38m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
12:45 | 13:40 | thứ sáu | TO7924 | Transavia | 1h 55m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
12:45 | 13:40 | thứ sáu | TO7924 | Transavia France | 1h 55m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
12:55 | 13:21 | thứ hai | easyJet | 1h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
12:55 | 13:45 | thứ hai | U24677 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
12:55 | 13:18 | thứ hai | easyJet | 1h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
12:55 | 13:22 | thứ hai | easyJet | 1h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
13:05 | 13:55 | Thứ ba | U23242 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
13:10 | 14:00 | Thứ Tư, thứ năm | U23242 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
13:20 | 14:10 | thứ hai, thứ sáu | U23242 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
13:20 | 13:43 | thứ hai | easyJet | 1h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
13:20 | 13:49 | thứ hai | easyJet | 1h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
13:50 | 14:45 | thứ năm | TO7928 | Transavia | 1h 55m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
14:00 | 14:50 | Thứ Tư | U23242 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
14:50 | 15:30 | chủ nhật | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
14:55 | 15:45 | thứ năm | U24679 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
15:00 | 15:50 | thứ bảy | U23242 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
15:00 | 16:00 | thứ năm | TO7928 | Transavia | 2h 0m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
15:20 | 16:00 | thứ bảy | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | chủ nhật | TO7928 | Transavia France | 2h 0m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | chủ nhật | TO7928 | Transavia | 2h 0m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
16:40 | 17:20 | thứ hai | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
16:45 | 17:45 | thứ sáu | TO7924 | Transavia | 2h 0m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
17:00 | 17:40 | thứ hai | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
17:10 | 17:50 | thứ năm | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
17:20 | 18:20 | thứ hai | TO7928 | Transavia | 2h 0m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
17:30 | 18:25 | chủ nhật | TO7928 | Transavia | 1h 55m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
17:35 | 18:12 | thứ hai | DAT | 1h 37m | Paris Orly — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày | |
17:50 | 18:40 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | U24697 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
17:55 | 18:40 | Thứ ba, thứ năm | U24679 | easyJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
18:10 | 18:50 | chủ nhật | FR3062 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
18:15 | 19:05 | thứ hai | U24697 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
18:30 | 19:15 | Thứ Tư | U24679 | easyJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
18:55 | 19:40 | Thứ ba, thứ bảy | U24637 | easyJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
19:35 | 20:20 | chủ nhật | U23244 | easyJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
20:00 | 20:55 | hằng ngày | AF1886 | Air France | 1h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
20:15 | 20:55 | thứ sáu, thứ bảy | FR3062 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
21:20 | 22:10 | thứ bảy | U23246 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
21:30 | 22:20 | thứ bảy | U23246 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
21:50 | 22:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U23244 | easyJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
22:00 | 22:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | U23244 | easyJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
22:25 | 23:10 | thứ hai | U23244 | easyJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
22:30 | 23:10 | thứ bảy | FR5592 | Ryanair | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |
22:35 | 23:20 | Thứ ba | U23244 | easyJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Edinburgh | Chọn ngày |