Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Edinburgh đến Paris
166 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Edinburgh và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:50 | hằng ngày | AF1887 | Air France | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:00 | 08:40 | Thứ Tư | FR5591 | Ryanair | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
06:45 | 09:25 | thứ bảy | FR5595 | Ryanair | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
07:05 | 09:45 | chủ nhật | FR5591 | Ryanair | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
07:05 | 10:00 | chủ nhật | U23241 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:10 | 09:50 | thứ bảy | FR5595 | Ryanair | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
08:45 | 11:31 | thứ sáu | easyJet | 1h 46m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
09:40 | 12:35 | Thứ ba | U23241 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:45 | 12:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | U23241 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:30 | 13:17 | Thứ Tư | easyJet | 1h 47m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:35 | 13:30 | Thứ Tư | U23241 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:00 | 13:35 | thứ năm | Jet2 | 1h 35m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:20 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AF1687 | Air France | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:20 | 14:15 | thứ bảy | U23241 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:30 | 14:20 | Thứ ba | AF1687 | Air France | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:15 | 15:15 | thứ sáu | TO7921 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
13:35 | 16:15 | thứ hai | FR5591 | Ryanair | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
14:05 | 16:45 | thứ năm | FR5591 | Ryanair | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
14:15 | 17:10 | thứ hai | U24678 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:35 | 17:30 | Thứ Tư | U24680 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:00 | 17:56 | chủ nhật | Vueling | 1h 56m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày | |
15:30 | 18:30 | thứ năm | TO7929 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
16:00 | 18:49 | thứ sáu | Vueling | 1h 49m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày | |
16:15 | 19:05 | thứ năm, chủ nhật | U23243 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:30 | 19:30 | thứ năm | TO7929 | Transavia France | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
16:30 | 19:30 | thứ năm | TO7929 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
16:45 | 19:45 | thứ năm | TO7929 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
17:05 | 19:55 | hằng ngày | AF1487 | Air France | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:10 | 20:02 | thứ năm | Vueling | 1h 52m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày | |
17:15 | 20:15 | chủ nhật | TO7929 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
17:15 | 20:15 | chủ nhật | TO7929 | Transavia France | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
17:35 | 20:35 | chủ nhật | TO7929 | Transavia France | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
17:35 | 20:35 | chủ nhật | TO7929 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
18:00 | 20:51 | thứ sáu | FedEx | 1h 51m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
18:30 | 21:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U23243 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:30 | 21:30 | thứ sáu | TO7925 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
18:30 | 21:30 | thứ sáu | TO7925 | ETF Airways | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
18:35 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | U23243 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:35 | 21:15 | thứ bảy | FR5591 | Ryanair | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
18:40 | 21:30 | thứ năm | U23243 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:50 | 21:50 | chủ nhật | TO7921 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
18:55 | 21:50 | chủ nhật | U23243 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:05 | 22:05 | thứ hai | TO7929 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
19:05 | 21:55 | thứ hai | U23243 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:10 | 22:10 | chủ nhật | TO7929 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
19:15 | 22:05 | Thứ ba | U23243 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:15 | 22:15 | thứ hai | TO7929 | Transavia France | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
19:15 | 22:15 | thứ hai | TO7929 | Transavia | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Paris Orly | Chọn ngày |
19:20 | 22:10 | thứ hai | U23243 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:25 | 22:05 | thứ bảy | FR5591 | Ryanair | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
20:15 | 23:05 | Thứ ba, thứ bảy | U24638 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:44 | 00:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 31m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:09 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 25m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:13 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 2h 29m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:02 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 18m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | FedEx | 2h 16m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:06 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | FedEx | 2h 22m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:01 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 17m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:18 | thứ sáu | FedEx | 2h 34m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:16 | Thứ ba, thứ sáu | FedEx | 2h 32m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:07 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | FedEx | 2h 23m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:04 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 20m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:03 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 19m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:53 | Thứ ba | FedEx | 2h 9m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:58 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 2h 14m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:51 | thứ hai | FedEx | 2h 7m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:44 | Thứ ba | FedEx | 2h 0m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 2h 11m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:59 | Thứ ba | FedEx | 2h 15m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:08 | thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 24m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 21m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:56 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 2h 12m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:50 | Thứ Tư | FedEx | 2h 6m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:19 | Thứ Tư, thứ sáu | FedEx | 2h 35m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 26m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:14 | thứ năm | FedEx | 2h 30m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:12 | Thứ ba, Thứ Tư | FedEx | 2h 28m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:54 | Thứ ba, Thứ Tư | FedEx | 2h 10m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:22 | thứ sáu | FedEx | 2h 38m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:43 | thứ năm | FedEx | 1h 59m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 23:49 | Thứ ba | FedEx | 2h 5m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:11 | Thứ ba | FedEx | 2h 27m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:34 | Thứ ba | FedEx | 2h 50m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:23 | thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 39m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:21 | Thứ ba | FedEx | 2h 37m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:44 | 00:28 | thứ năm | FedEx | 2h 44m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:05 | 00:07 | thứ hai | Flexflight | 2h 2m | Sân bay Edinburgh — Le Bourget | Chọn ngày | |
21:29 | 00:22 | thứ bảy | FedEx | 1h 53m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:29 | 00:24 | thứ bảy | FedEx | 1h 55m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:29 | 00:15 | thứ bảy | FedEx | 1h 46m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:29 | 00:18 | thứ bảy | FedEx | 1h 49m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:29 | 00:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4717 | ASL Airlines Belgium | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:19 | 01:12 | Thứ Tư | FedEx | 1h 53m | Sân bay Edinburgh — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |