Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Köln
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Köln )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:50 | 04:24 | Thứ ba | WT7990 | Swiftair | 1h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
03:30 | 04:41 | thứ sáu | FedEx | 1h 11m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:30 | 04:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | FedEx | 1h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:30 | 04:37 | Thứ ba | FedEx | 1h 7m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:30 | 04:36 | thứ năm | FedEx | 1h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:30 | 04:39 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 3V4617 | ASL Airlines Belgium | 1h 9m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
03:30 | 04:39 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 3V4617 | FedEx | 1h 9m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
03:36 | 04:39 | Thứ ba, thứ năm | 3V4267 | ASL Airlines Belgium | 1h 3m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
03:36 | 04:39 | Thứ ba | 3V4267 | AirSERBIA | 1h 3m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
03:36 | 04:39 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4267 | FedEx | 1h 3m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
03:44 | 05:27 | Thứ Tư | 3V4617 | ASL Airlines Belgium | 1h 43m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
04:30 | 05:58 | Thứ ba | Swiftair | 1h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
10:40 | 11:52 | thứ năm | Leav Aviation | 1h 12m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
12:30 | 13:45 | chủ nhật | Flexflight | 1h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:51 | 17:52 | thứ bảy | FX5024 | FedEx | 1h 1m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:51 | 17:51 | thứ bảy | FX5024 | FedEx | 1h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:35 | 21:33 | thứ bảy | Leav Aviation | 58m | Paris Orly — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 21:55 | Thứ Tư, thứ năm | FX5024 | FedEx | 1h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 21:56 | thứ hai | FX5024 | FedEx | 1h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 22:00 | Thứ ba | FX5024 | FedEx | 1h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 21:52 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | FX5024 | FedEx | 1h 2m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 21:51 | Thứ ba, thứ năm | FX5024 | FedEx | 1h 1m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 21:53 | Thứ Tư, thứ năm | FX5024 | FedEx | 1h 3m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 21:50 | thứ hai, Thứ Tư | FX5024 | FedEx | 1h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 21:48 | thứ hai | FX5024 | FedEx | 58m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 21:49 | Thứ ba | FX5024 | FedEx | 59m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:00 | 23:05 | thứ năm | FX5024 | FedEx | 1h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:34 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 5X219 | UPS | 1h 12m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:24 | thứ hai | 5X219 | UPS | 1h 2m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:31 | Thứ Tư, thứ năm | 5X219 | UPS | 1h 9m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:33 | Thứ Tư, thứ sáu | 5X219 | UPS | 1h 11m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:35 | Thứ ba | 5X219 | UPS | 1h 13m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:27 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 5X219 | UPS | 1h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:30 | Thứ ba | 5X219 | UPS | 1h 8m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:29 | Thứ Tư, thứ năm | 5X219 | UPS | 1h 7m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:28 | thứ hai | 5X219 | UPS | 1h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:25 | Thứ ba, thứ sáu | 5X219 | UPS | 1h 3m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:36 | thứ năm | 5X219 | UPS | 1h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:37 | thứ hai | 5X219 | UPS | 1h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:32 | thứ sáu | 5X219 | UPS | 1h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:26 | thứ hai | 5X219 | UPS | 1h 4m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:22 | 23:41 | thứ hai | 5X219 | UPS | 1h 19m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:30 | 00:36 | thứ năm, thứ sáu | DJ6315 | Maersk Air Cargo | 1h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:30 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | DJ6315 | Maersk Air Cargo | 1h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:30 | 00:39 | thứ sáu, thứ bảy | DJ6315 | Maersk Air Cargo | 1h 9m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:30 | 00:35 | Thứ Tư, thứ năm | DJ6315 | Maersk Air Cargo | 1h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:30 | 00:30 | Thứ ba, Thứ Tư | QY1843 | DHL | 1h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |