Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Brussel
91 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 00:51 | thứ sáu | DHL | 46m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
06:00 | 06:49 | thứ năm | FedEx | 49m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
06:45 | 07:35 | Thứ ba | DHL | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
06:45 | 07:35 | Thứ Tư | Swiftair | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
06:45 | 07:36 | thứ năm | DHL | 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
06:45 | 07:31 | Thứ Tư, thứ sáu | Swiftair | 46m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
06:45 | 07:37 | Thứ ba | DHL | 52m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
06:45 | 07:36 | Thứ Tư | Swiftair | 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
06:45 | 07:34 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 49m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
07:00 | 07:39 | Thứ ba | Amelia | 39m | Le Bourget — Brussels | Chọn ngày | |
07:05 | 07:53 | chủ nhật | Amelia | 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
07:30 | 08:22 | thứ năm, thứ bảy | QY207 | DHL | 52m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
07:30 | 08:24 | thứ bảy | DHL | 54m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
07:30 | 08:23 | thứ bảy | DHL | 53m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
07:30 | 08:26 | thứ bảy | QY207 | DHL | 56m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
07:30 | 08:25 | thứ bảy | QY207 | DHL | 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
07:30 | 08:21 | thứ bảy | QY207 | DHL | 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
07:35 | 08:29 | thứ hai | Enter Air | 54m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
08:30 | 09:30 | hằng ngày | SN3632 | Brussels Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
09:00 | 09:53 | thứ sáu | Enter Air | 53m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
09:00 | 09:48 | Thứ Tư | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
09:30 | 10:21 | Thứ Tư | DHL | 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
09:40 | 10:30 | Thứ Tư | QY232 | DHL | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
09:40 | 10:34 | Thứ Tư | DHL | 54m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
09:55 | 10:55 | hằng ngày | SN3634 | Brussels Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
10:15 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SN3634 | Brussels Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
10:20 | 11:15 | thứ năm | SN3634 | Brussels Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
10:30 | 11:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | WB700 | RwandAir | 1h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
11:00 | 11:49 | thứ bảy | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 49m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
11:00 | 11:50 | thứ bảy | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
11:15 | 12:23 | Thứ Tư | TUI | 1h 8m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày | |
12:00 | 12:57 | thứ năm | TUI | 57m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày | |
12:05 | 13:01 | thứ năm | TUI | 56m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày | |
12:20 | 13:14 | thứ năm | DHL | 54m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
12:20 | 13:13 | thứ năm | DHL | 53m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
12:40 | 13:23 | thứ hai | TUI | 43m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày | |
12:50 | 13:37 | Thứ ba | SS90 | Corsair | 47m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày |
13:30 | 14:26 | Thứ Tư | TUI | 56m | Paris Orly — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:15 | 15:11 | Thứ Tư | TUI | 56m | Paris Orly — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:30 | 15:18 | chủ nhật | CMA CGM Air Cargo | 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
16:00 | 16:44 | thứ hai | Ryanair | 44m | Paris Beauvais-Tille — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
17:15 | 18:09 | thứ sáu | FedEx | 54m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
18:10 | 18:55 | Thứ Tư | AT352 | Royal Air Maroc | 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |
18:45 | 19:34 | thứ năm | Twin Jet | 49m | Le Bourget — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
19:00 | 19:48 | Thứ Tư | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
19:00 | 19:44 | thứ sáu | Ryanair | 44m | Paris Beauvais-Tille — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
20:00 | 20:58 | thứ sáu | TUI | 58m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày | |
20:15 | 20:47 | Thứ ba | TUI | 32m | Paris Chalons-Vatry — Brussels | Chọn ngày | |
20:50 | 21:33 | Thứ Tư | Ryanair | 43m | Paris Beauvais-Tille — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
20:55 | 21:54 | thứ bảy | TUI | 59m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày | |
21:30 | 22:28 | thứ năm | TUI | 58m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày | |
22:00 | 22:53 | thứ sáu | TUI | 53m | Paris Orly — Brussels | Chọn ngày | |
23:25 | 00:11 | thứ sáu | DHL | 46m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:25 | 00:13 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:25 | 00:14 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 49m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:25 | 00:17 | thứ năm | DHL | 52m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:25 | 00:15 | thứ sáu | DHL | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:25 | 00:12 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 47m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:40 | 00:29 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 49m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:40 | 00:28 | Thứ ba | DHL | 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:40 | 00:25 | Thứ ba | DHL | 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày | |
23:40 | 00:30 | Thứ Tư | DHL | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Brussels | Chọn ngày |