Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Praha
20 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 10:00 | thứ bảy, chủ nhật | DY1502 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:20 | 11:23 | thứ bảy | Smartwings | 2h 3m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
09:30 | 11:22 | thứ sáu | Smartwings | 1h 52m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
09:40 | 11:35 | thứ năm, chủ nhật | SK4769 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:10 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DY1502 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:45 | 12:45 | Thứ ba | DY1502 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:00 | 13:55 | thứ năm | SK4769 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:20 | 15:15 | chủ nhật | SK4769 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:40 | 16:35 | thứ năm | SK4769 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:00 | 19:20 | thứ hai | QS444 | Smartwings | 2h 20m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:20 | 19:20 | thứ năm | DY1504 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:15 | 20:15 | thứ sáu | DY1504 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:30 | 20:30 | thứ năm | DY1504 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:15 | 21:15 | chủ nhật | DY1504 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
23:30 | 01:26 | thứ bảy | Ryanair | 1h 56m | Oslo Gardermoen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |