Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Praha đến Oslo
15 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Praha và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:50 | 06:39 | Thứ ba | Smartwings (Prague ❤ You Livery) | 1h 49m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày | |
09:10 | 11:00 | thứ bảy | QS25 | Smartwings (Prague ❤ You Livery) | 1h 50m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
10:40 | 12:40 | thứ bảy, chủ nhật | DY1503 | Norwegian | 2h 0m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:50 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DY1503 | Norwegian | 2h 0m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:25 | 15:25 | Thứ ba | DY1503 | Norwegian | 2h 0m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
15:55 | 18:00 | chủ nhật | SK4768 | SAS | 2h 5m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:30 | 18:33 | Thứ Tư | RR9129 | Ryanair | 2h 3m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:15 | 19:15 | thứ năm | SK4768 | SAS | 2h 0m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
20:55 | 22:55 | thứ sáu | DY1505 | Norwegian | 2h 0m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
21:10 | 23:10 | thứ năm | DY1505 | Norwegian | 2h 0m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
21:55 | 23:55 | chủ nhật | DY1505 | Norwegian | 2h 0m | Prague Ruzyne — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |