Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Luân Đôn
744 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 11:19 | thứ hai | Norse | 6h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
00:25 | 11:15 | hằng ngày | BA182 | British Airways | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
00:35 | 11:18 | thứ sáu | UA904 | United Airlines | 6h 43m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
01:30 | 12:35 | thứ sáu | AA174 | American Eagle | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
02:00 | 12:42 | thứ bảy | Virgin Atlantic | 6h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
07:55 | 19:35 | hằng ngày | BA180 | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:55 | 19:45 | hằng ngày | BA178 | British Airways | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:07 | 20:45 | hằng ngày | B61107 | JetBlue | 7h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:20 | 20:10 | hằng ngày | VS26 | Virgin Atlantic | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:30 | 20:35 | hằng ngày | UA934 | United Airlines | 7h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:30 | 20:40 | hằng ngày | UA934 | United Airlines | 7h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:45 | 20:39 | thứ hai | BA9603 | British Airways | 6h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:55 | 19:35 | hằng ngày | BA180 | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:05 | 19:55 | hằng ngày | VS26 | Virgin Atlantic | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:20 | 21:02 | Thứ ba | Virgin Atlantic | 6h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
09:29 | 21:40 | hằng ngày | AA142 | American Eagle | 7h 11m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:30 | 20:35 | hằng ngày | UA934 | United Airlines | 7h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:30 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA142 | American Eagle | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:36 | 21:40 | hằng ngày | AA142 | American Eagle | 7h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:50 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA142 | American Eagle | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:08 | 22:10 | thứ bảy | AA142 | American Eagle | 7h 2m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:10 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA142 | American Eagle | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:14 | 22:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AA142 | American Eagle | 6h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:15 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA142 | American Eagle | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:33 | 23:00 | Thứ ba | UA934 | United Airlines | 6h 27m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:30 | 00:24 | thứ bảy | MHS Aviation | 6h 54m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — London Luton | Chọn ngày | |
16:55 | 05:55 | thứ hai | UA929 | United Airlines | 8h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:40 | 05:50 | hằng ngày | BA184 | British Airways | 7h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:00 | 06:20 | hằng ngày | UA110 | United Airlines | 7h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:00 | 05:29 | Thứ ba | Air X Charter | 6h 29m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — London Luton | Chọn ngày | |
18:00 | 06:20 | hằng ngày | VS4 | Virgin Atlantic | 7h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:00 | 06:20 | thứ hai | AA9605 | American Eagle | 7h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 06:00 | hằng ngày | Z0702 | Norse | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:10 | 06:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z0702 | Norse UK | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:10 | 06:20 | hằng ngày | AA100 | American Eagle | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:15 | 06:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AA100 | American Eagle | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:20 | 06:20 | hằng ngày | Z0702 | Norse UK | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:20 | 05:20 | thứ bảy | Z0702 | Norse UK | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:20 | 06:20 | hằng ngày | Z0702 | Norse | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:20 | 05:20 | chủ nhật | Z0702 | Norse | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:30 | 06:14 | thứ sáu | British Airways | 6h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:27 | thứ năm | British Airways | 6h 57m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:04 | chủ nhật | British Airways | 6h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:47 | Thứ ba | British Airways | 6h 17m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:50 | Thứ Tư, thứ năm | British Airways | 6h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:28 | thứ hai | British Airways | 5h 58m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:22 | Thứ Tư | British Airways | 5h 52m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:58 | Thứ ba, Thứ Tư | British Airways | 6h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:10 | Thứ Tư, chủ nhật | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:49 | thứ hai, chủ nhật | British Airways | 6h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:54 | chủ nhật | British Airways | 6h 24m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:57 | Thứ ba, thứ bảy | British Airways | 6h 27m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:43 | chủ nhật | British Airways | 6h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:31 | Thứ ba | British Airways | 6h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:51 | Thứ ba, Thứ Tư | British Airways | 6h 21m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:08 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | British Airways | 6h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:15 | thứ sáu, thứ bảy | British Airways | 6h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:48 | chủ nhật | British Airways | 7h 18m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:11 | thứ năm | British Airways | 6h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 05:59 | thứ bảy | British Airways | 6h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:40 | hằng ngày | VS4 | Virgin Atlantic | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:30 | 05:46 | Thứ ba, thứ sáu | British Airways | 6h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:05 | thứ năm | British Airways | 6h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:02 | thứ sáu | British Airways | 6h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:30 | hằng ngày | BA112 | British Airways | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:30 | 06:26 | thứ hai | British Airways | 6h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:45 | hằng ngày | VS46 | Virgin Atlantic | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:30 | 06:21 | Thứ ba | British Airways | 6h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:09 | chủ nhật | British Airways | 6h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:06 | thứ sáu | British Airways | 6h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:00 | thứ hai | British Airways | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:34 | thứ sáu | British Airways | 7h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:30 | 06:25 | chủ nhật | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:35 | 06:15 | hằng ngày | BA184 | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:40 | 05:56 | Thứ ba | British Airways | 6h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:02 | Thứ Tư | British Airways | 6h 22m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 05:42 | thứ hai | British Airways | 6h 2m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 05:58 | Thứ ba | British Airways | 6h 18m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:45 | thứ năm | British Airways | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:21 | thứ sáu | British Airways | 6h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:28 | thứ bảy | British Airways | 6h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:19 | Thứ ba | British Airways | 6h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:09 | thứ năm | British Airways | 6h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:06 | thứ hai | British Airways | 6h 26m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:23 | thứ năm | British Airways | 6h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 06:12 | thứ bảy | British Airways | 6h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:40 | 05:14 | chủ nhật | British Airways | 6h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:45 | 06:55 | hằng ngày | UA14 | United Airlines | 7h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:45 | 06:50 | hằng ngày | AA100 | American Eagle | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:45 | 06:25 | chủ nhật | BA184 | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:50 | 06:33 | thứ sáu | British Airways | 6h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:08 | thứ hai | British Airways | 6h 18m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:10 | thứ hai | British Airways | 6h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:30 | thứ bảy | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:12 | Thứ ba | British Airways | 6h 22m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:24 | thứ năm | British Airways | 6h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 07:10 | thứ bảy, chủ nhật | UA14 | United Airlines | 7h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:50 | 06:55 | hằng ngày | BA174 | British Airways | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:50 | 06:38 | Thứ ba | British Airways | 6h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:32 | thứ bảy | British Airways | 6h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:26 | thứ sáu | British Airways | 6h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:22 | thứ hai | British Airways | 6h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:44 | chủ nhật | British Airways | 6h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:50 | 06:18 | Thứ Tư | British Airways | 6h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:55 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA100 | American Eagle | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:55 | 06:30 | chủ nhật | British Airways | 6h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
18:55 | 06:50 | chủ nhật | BA174 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:55 | 07:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA14 | United Airlines | 7h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:00 | 06:20 | hằng ngày | UA110 | United Airlines | 7h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:00 | 06:55 | chủ nhật | BA174 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:01 | 06:30 | Thứ ba | Virgin Atlantic | 6h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:01 | 06:31 | thứ sáu | Virgin Atlantic | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:01 | 06:50 | hằng ngày | VS46 | Virgin Atlantic | 6h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:10 | 06:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | Z0702 | Norse UK | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:10 | 06:00 | hằng ngày | Z0702 | Norse | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:10 | 07:00 | chủ nhật | Z0702 | Norse | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:15 | 07:14 | thứ năm | UA934 | United Airlines | 6h 59m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:22 | 07:55 | hằng ngày | B643 | JetBlue | 7h 33m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:25 | 07:10 | hằng ngày | BA176 | British Airways | 6h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:30 | 07:48 | chủ nhật | USC | 7h 18m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — London Stansted | Chọn ngày | |
19:30 | 05:34 | thứ bảy | British Airways | 6h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:30 | 05:38 | chủ nhật | British Airways | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:30 | 06:40 | hằng ngày | VS4 | Virgin Atlantic | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:30 | 06:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | BA112 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:30 | 06:30 | thứ năm | British Airways | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:30 | 06:24 | thứ sáu | British Airways | 6h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:30 | 06:06 | thứ bảy | UA934 | United Airlines | 6h 36m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:30 | 06:01 | Thứ ba | British Airways | 6h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:30 | 05:53 | thứ sáu | British Airways | 6h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:30 | 06:02 | thứ sáu | British Airways | 6h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:30 | 07:25 | thứ bảy | BA112 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:30 | 07:40 | hằng ngày | AA106 | American Eagle | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:35 | 06:15 | hằng ngày | BA184 | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:35 | 07:45 | hằng ngày | BA176 | British Airways | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:36 | 07:25 | chủ nhật | VS46 | Virgin Atlantic | 6h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:40 | 08:05 | hằng ngày | DL1 | Delta Connection | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:42 | 07:55 | hằng ngày | DL1 | Delta Connection | 7h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:45 | 06:50 | hằng ngày | AA100 | American Eagle | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:45 | 06:55 | hằng ngày | UA14 | United Airlines | 7h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:50 | 06:13 | thứ bảy | British Airways | 6h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:50 | 06:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BA174 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:50 | 06:39 | Thứ Tư | British Airways | 6h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:50 | 06:40 | thứ sáu | British Airways | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:50 | 06:25 | Thứ ba | British Airways | 6h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:50 | 06:15 | thứ sáu | British Airways | 6h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:50 | 06:22 | thứ sáu | British Airways | 6h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:55 | 06:04 | chủ nhật | British Airways | 6h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:55 | 07:55 | hằng ngày | DL1 | Delta Connection | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:55 | 06:50 | chủ nhật | BA174 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:00 | 08:20 | hằng ngày | UA904 | United Airlines | 7h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:01 | 06:50 | hằng ngày | VS46 | Virgin Atlantic | 6h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:02 | 07:31 | chủ nhật | United Airlines | 6h 29m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
20:05 | 08:00 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BA116 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:05 | 08:10 | hằng ngày | BA2272 | British Airways | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:10 | 08:25 | hằng ngày | UA904 | United Airlines | 7h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:10 | 08:20 | hằng ngày | BA116 | British Airways | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:15 | 08:10 | thứ hai, chủ nhật | BA2272 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:15 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA2272 | British Airways | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:25 | 07:10 | hằng ngày | BA176 | British Airways | 6h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:30 | 07:10 | thứ bảy | AA142 | American Eagle | 6h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:30 | 08:30 | hằng ngày | VS138 | Virgin Atlantic | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:41 | 09:30 | hằng ngày | B67 | JetBlue | 7h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:45 | 07:55 | hằng ngày | DL1 | Delta Connection | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:55 | 08:40 | hằng ngày | BA172 | British Airways | 6h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:55 | 09:10 | thứ hai, thứ năm | BA172 | British Airways | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:55 | 09:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA172 | British Airways | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:57 | 09:30 | thứ bảy | B67 | JetBlue | 7h 33m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:00 | 09:25 | hằng ngày | VS154 | Virgin Atlantic | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:05 | 08:00 | hằng ngày | BA116 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:10 | 09:00 | thứ bảy, chủ nhật | VS138 | Virgin Atlantic | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:10 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA904 | United Airlines | 7h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:15 | 08:10 | thứ hai | BA2272 | British Airways | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:15 | 08:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA2272 | British Airways | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:15 | 09:20 | chủ nhật | BA2272 | British Airways | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:15 | 09:20 | hằng ngày | BA188 | British Airways | 7h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:30 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VS138 | Virgin Atlantic | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:30 | 09:35 | hằng ngày | BA114 | British Airways | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:30 | 10:00 | thứ hai | VS138 | Virgin Atlantic | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:30 | 10:00 | hằng ngày | DL62 | Delta Connection | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:35 | 09:20 | hằng ngày | BA114 | British Airways | 6h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:45 | 09:25 | hằng ngày | BA188 | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:50 | 10:10 | hằng ngày | UA940 | United Airlines | 7h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:50 | 10:15 | hằng ngày | DL3 | Delta Connection | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:55 | 08:40 | hằng ngày | BA172 | British Airways | 6h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:10 | 09:59 | Thứ ba | UA14 | United Airlines | 6h 49m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:10 | 09:00 | chủ nhật | VS138 | Virgin Atlantic | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:20 | 10:30 | hằng ngày | AA104 | American Eagle | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:27 | 09:59 | Thứ ba | UA14 | United Airlines | 6h 32m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:30 | 09:53 | Thứ Tư | 6I6001 | Alsie Express | 7h 23m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — London Luton | Chọn ngày |
22:35 | 09:20 | hằng ngày | BA114 | British Airways | 6h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:40 | 10:50 | hằng ngày | VS154 | Virgin Atlantic | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:45 | 10:50 | thứ hai, chủ nhật | VS154 | Virgin Atlantic | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:45 | 09:25 | hằng ngày | BA188 | British Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:58 | 09:43 | thứ sáu | UA14 | United Airlines | 6h 45m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:00 | 10:56 | thứ năm | Virgin Atlantic | 6h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
23:00 | 10:28 | Thứ ba | Norse | 6h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
23:00 | 10:55 | hằng ngày | VS10 | Virgin Atlantic | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:00 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA940 | United Airlines | 7h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:00 | 11:10 | hằng ngày | UA146 | United Airlines | 7h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:00 | 11:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VS138 | Virgin Atlantic | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:15 | 11:15 | hằng ngày | BA182 | British Airways | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:40 | 11:10 | thứ bảy | Virgin Atlantic | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
23:40 | 10:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VS154 | Virgin Atlantic | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:45 | 12:00 | hằng ngày | DL62 | Delta Connection | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:45 | 12:10 | thứ năm, thứ sáu | DL62 | Delta Connection | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:45 | 10:50 | thứ hai | VS154 | Virgin Atlantic | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:50 | 11:45 | chủ nhật | VS10 | Virgin Atlantic | 6h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:55 | 11:05 | hằng ngày | UA146 | United Airlines | 7h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:59 | 10:55 | hằng ngày | VS10 | Virgin Atlantic | 6h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
23:59 | 12:15 | hằng ngày | VS10 | Virgin Atlantic | 7h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |