Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Thành phố New York
590 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:25 | 10:48 | hằng ngày | B62220 | JetBlue Airways | 8h 23m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:25 | 11:48 | hằng ngày | B62220 | JetBlue Airways | 8h 23m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:25 | 10:26 | hằng ngày | B62220 | JetBlue Airways | 8h 1m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:00 | 11:25 | hằng ngày | UA883 | United Airlines | 8h 25m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:00 | 12:25 | hằng ngày | UA883 | United Airlines | 8h 25m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:00 | 11:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA883 | United Airlines | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:18 | 09:56 | thứ sáu | UA883 | United Airlines | 6h 37m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:20 | 11:05 | hằng ngày | BA117 | British Airways | 7h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:20 | 11:25 | hằng ngày | VS3 | Virgin Atlantic | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 12:15 | hằng ngày | VS3 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 13:15 | hằng ngày | VS3 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:10 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA905 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:10 | 12:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA905 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:25 | 12:30 | thứ sáu | UA905 | United Airlines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:30 | 12:35 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | UA905 | United Airlines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:40 | 11:52 | thứ năm | British Airways | 7h 12m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
09:50 | 12:58 | Thứ Tư | British Airways | 8h 8m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
09:55 | 12:40 | hằng ngày | BA175 | British Airways | 7h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:00 | 13:05 | hằng ngày | UA15 | United Airlines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:00 | 13:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA15 | United Airlines | 8h 10m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:05 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA101 | American Airlines | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:05 | 13:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AA101 | American Airlines | 7h 55m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:10 | 14:35 | hằng ngày | DL2 | Delta Air Lines | 8h 25m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:30 | 13:33 | chủ nhật | MHS Aviation | 8h 3m | London Luton — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
10:30 | 13:38 | hằng ngày | B644 | JetBlue Airways | 8h 8m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:30 | 13:21 | thứ hai | AA101 | American Airlines | 7h 51m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:45 | 15:00 | thứ sáu, thứ bảy | BA185 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:50 | 13:55 | hằng ngày | DL2 | Delta Air Lines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:00 | 14:03 | chủ nhật | MHS Aviation | 8h 3m | London Luton — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
11:10 | 13:55 | hằng ngày | BA185 | British Airways | 7h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:40 | 14:25 | hằng ngày | BA173 | British Airways | 7h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:55 | 15:02 | Thứ ba, chủ nhật | B620 | JetBlue Airways | 8h 7m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:55 | 14:59 | hằng ngày | B620 | JetBlue Airways | 8h 4m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:00 | 15:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA17 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:00 | 16:35 | hằng ngày | UA17 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:00 | 15:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA17 | United Airlines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:00 | 15:15 | hằng ngày | DL63 | Delta Air Lines | 8h 15m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:20 | 15:32 | Thứ Tư, thứ năm | B620 | JetBlue Airways | 8h 12m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:20 | 15:29 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B620 | JetBlue Airways | 8h 9m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:20 | 16:29 | hằng ngày | B620 | JetBlue Airways | 8h 9m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:20 | 16:40 | thứ bảy | DL19 | Delta Air Lines | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:35 | 15:45 | Thứ ba | Virgin Atlantic | 8h 10m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
12:35 | 15:28 | Thứ Tư | Virgin Atlantic | 7h 53m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
12:35 | 15:40 | thứ năm | Virgin Atlantic | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
12:35 | 15:50 | thứ hai | Virgin Atlantic | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
12:35 | 15:30 | thứ sáu | Virgin Atlantic | 7h 55m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
12:35 | 15:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Z0701 | Norse UK | 8h 15m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:35 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Z0701 | Norse UK | 8h 15m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:35 | 15:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Z0701 | Norse | 8h 15m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:35 | 16:50 | hằng ngày | Z0701 | Norse | 8h 15m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:40 | 15:04 | chủ nhật | American Airlines | 7h 24m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
12:50 | 16:05 | thứ hai, chủ nhật | BA177 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:50 | 17:05 | thứ hai, chủ nhật | BA177 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:55 | 16:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BA177 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:55 | 17:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BA177 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:55 | 16:00 | hằng ngày | VS45 | Virgin Atlantic | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:00 | 16:05 | hằng ngày | UA147 | United Airlines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:05 | 16:25 | hằng ngày | VS45 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:05 | 17:25 | hằng ngày | VS45 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:05 | 15:55 | hằng ngày | Z0701 | Norse | 7h 50m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:20 | 16:10 | hằng ngày | BA177 | British Airways | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:30 | 16:45 | thứ bảy | DL9960 | Delta Air Lines | 8h 15m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:35 | 18:10 | hằng ngày | UA147 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:35 | 17:10 | hằng ngày | UA147 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:55 | 17:00 | hằng ngày | VS9 | Virgin Atlantic | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:00 | 17:20 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BA115 | British Airways | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:00 | 18:20 | hằng ngày | BA115 | British Airways | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:05 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VS153 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:05 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | VS153 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:25 | 17:35 | Thứ Tư | AA105 | American Airlines | 8h 10m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:40 | 17:30 | hằng ngày | BA115 | British Airways | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:00 | 18:48 | thứ bảy | H5812 | VistaJet | 7h 48m | London Luton — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:00 | 18:15 | thứ năm | DL9960 | Delta Air Lines | 8h 15m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:05 | 18:05 | hằng ngày | BA2273 | British Airways | 8h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:15 | 18:35 | thứ bảy | VS153 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:15 | 19:35 | thứ bảy | VS153 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:15 | 18:05 | hằng ngày | AA105 | American Airlines | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:15 | 17:59 | thứ năm | AA105 | American Airlines | 7h 44m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:30 | 18:30 | hằng ngày | VS137 | Virgin Atlantic | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:30 | 19:30 | hằng ngày | VS137 | Virgin Atlantic | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:30 | 19:45 | thứ bảy | BA113 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:40 | 19:50 | thứ bảy | BA189 | British Airways | 8h 10m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:55 | 21:15 | Thứ Tư | DL21 | Delta Air Lines | 10h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:00 | 19:35 | hằng ngày | DL4 | Delta Air Lines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:00 | 19:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL4 | Delta Air Lines | 8h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:00 | 20:30 | hằng ngày | DL4 | Delta Air Lines | 8h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:00 | 20:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA941 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:00 | 19:05 | hằng ngày | UA941 | United Airlines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:20 | 19:35 | hằng ngày | BA113 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:20 | 20:35 | hằng ngày | BA113 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:20 | 19:15 | hằng ngày | BA113 | British Airways | 7h 55m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:20 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | VS153 | Virgin Atlantic | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:30 | 19:20 | Thứ Tư, thứ năm | BA189 | British Airways | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:35 | 19:40 | chủ nhật | VS153 | Virgin Atlantic | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:35 | 19:25 | hằng ngày | BA189 | British Airways | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:00 | 21:15 | thứ bảy | BA179 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:00 | 19:50 | hằng ngày | AA107 | American Airlines | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:35 | 20:55 | chủ nhật | VS47 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:35 | 21:55 | chủ nhật | VS47 | Virgin Atlantic | 8h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:50 | 21:05 | hằng ngày | DL4 | Delta Air Lines | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:55 | 20:55 | hằng ngày | VS9 | Virgin Atlantic | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:55 | 21:55 | hằng ngày | VS9 | Virgin Atlantic | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:00 | 21:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA921 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:00 | 21:15 | hằng ngày | BA179 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:00 | 22:15 | hằng ngày | BA179 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:00 | 22:35 | hằng ngày | UA921 | United Airlines | 8h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:00 | 21:05 | hằng ngày | UA921 | United Airlines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:05 | 21:05 | hằng ngày | BA179 | British Airways | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:05 | 21:10 | thứ sáu | VS153 | Virgin Atlantic | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:20 | 20:17 | chủ nhật | Virgin Atlantic | 6h 57m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
18:25 | 21:10 | hằng ngày | VS137 | Virgin Atlantic | 7h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:50 | 23:05 | hằng ngày | BA181 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:50 | 22:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BA181 | British Airways | 8h 15m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:50 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA141 | American Airlines | 8h 5m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:50 | 22:59 | thứ năm, thứ sáu | AA141 | American Airlines | 8h 9m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:00 | 22:10 | hằng ngày | BA183 | British Airways | 8h 10m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:00 | 23:10 | hằng ngày | BA183 | British Airways | 8h 10m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:00 | 22:00 | thứ sáu | UA3906 | United Airlines | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:05 | 21:55 | hằng ngày | BA183 | British Airways | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:50 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA141 | American Airlines | 8h 10m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:55 | 22:45 | hằng ngày | AA141 | American Airlines | 7h 50m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:05 | 22:50 | hằng ngày | VS25 | Virgin Atlantic | 7h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:25 | 23:25 | hằng ngày | VS25 | Virgin Atlantic | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:25 | 00:25 | hằng ngày | VS25 | Virgin Atlantic | 8h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:30 | 00:50 | Thứ ba | Virgin Atlantic | 7h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |