Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Anchorage
88 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 02:28 | thứ hai | Kalitta Air | 6h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
00:50 | 12:30 | chủ nhật | CX85 | Cathay Pacific Cargo | 15h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:40 | 05:20 | chủ nhật | KE258 | Korean Air | 7h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:40 | 06:20 | chủ nhật | KE258 | Korean Air | 7h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:15 | 22:54 | chủ nhật | K4962 | Kalitta Air | 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:29 | 08:55 | Thứ Tư | 5Y8467 | Atlas Air | 10h 26m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:30 | 06:00 | thứ hai | CA1030 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:40 | 06:20 | chủ nhật | KE258 | Korean Air | 7h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:55 | 08:38 | Thứ Tư | 5Y8467 | Atlas Air | 9h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:55 | 08:37 | Thứ Tư | 5Y8467 | Atlas Air | 9h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:25 | 06:35 | thứ năm | 5Y8467 | Atlas Air | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:30 | 08:05 | Thứ ba | CA1020 | Air China | 7h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:40 | 02:45 | Thứ Tư | 5Y551 | Atlas Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 09:00 | Thứ Tư | 5Y8545 | Atlas Air | 8h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:15 | 09:00 | thứ bảy | O3334 | SF Airlines | 7h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:55 | 09:15 | Thứ Tư, chủ nhật | KZ159 | Nippon Cargo Airlines | 7h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:55 | 10:47 | chủ nhật | KZ159 | Nippon Cargo Airlines | 8h 52m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:55 | 10:22 | Thứ Tư | KZ159 | Nippon Cargo Airlines | 8h 27m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:05 | 09:35 | thứ bảy | CA1050 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:15 | 09:45 | thứ năm | CA1050 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:15 | 08:59 | chủ nhật | N8503 | National Airlines | 6h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:45 | 09:27 | Thứ Tư | Kalitta Air | 6h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
07:10 | 10:40 | Thứ ba | CA1050 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:15 | 14:37 | thứ sáu | 5X1936 | UPS | 11h 22m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:00 | 13:00 | thứ hai, thứ bảy | 5Y551 | Atlas Air | 8h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 13:05 | Thứ Tư | CI5311 | China Airlines | 7h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 12:44 | thứ bảy | 5Y551 | Atlas Air | 7h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 12:49 | Thứ Tư | 5Y551 | Atlas Air | 7h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 13:34 | thứ hai | 5Y551 | Atlas Air | 8h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 11:45 | thứ hai | 5Y551 | Atlas Air | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 12:20 | thứ hai | 5Y551 | Atlas Air | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 12:37 | thứ hai | 5Y551 | Atlas Air | 7h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 12:40 | thứ hai | 5Y551 | Atlas Air | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:50 | 14:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CI5321 | China Airlines | 7h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:20 | 14:50 | chủ nhật | CA1014 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:55 | 15:55 | thứ năm | 5Y7111 | Atlas Air | 8h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:00 | 15:23 | Thứ Tư | CI5311 | China Airlines | 7h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:30 | 15:39 | thứ năm | Wamos Air | 7h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
13:45 | 17:00 | thứ năm | Wamos Air | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
13:45 | 17:11 | Thứ ba | K4962 | Kalitta Air | 7h 26m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:05 | 17:33 | chủ nhật | CI5311 | China Airlines | 7h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:10 | 16:50 | thứ sáu | CI5311 | China Airlines | 6h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 19:30 | Thứ ba, thứ bảy | 5Y4701 | Atlas Air | 8h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 19:16 | thứ năm, thứ bảy | UA1267 | United Airlines | 7h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 19:08 | Thứ Tư | UA8108 | United Airlines | 7h 38m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:40 | 18:23 | Thứ Tư | CI5311 | China Airlines | 6h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:48 | 18:39 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FX6031 | FedEx | 6h 51m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:48 | 19:11 | Thứ ba | FX6031 | FedEx | 7h 23m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:40 | 20:15 | thứ sáu | CI5311 | China Airlines | 7h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:50 | 20:15 | thứ bảy | BR621 | EVA Air | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:55 | 19:31 | Thứ Tư | CI5311 | China Airlines | 6h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:00 | 20:55 | thứ sáu | CI5311 | China Airlines | 7h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:25 | 21:15 | thứ hai | OZ2519 | Asiana Airlines | 7h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:00 | 21:30 | thứ năm | K4614 | Kalitta Air | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:00 | 21:31 | Thứ ba | K4926 | Kalitta Air | 7h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:15 | 22:15 | thứ năm | 5Y8891 | Atlas Air | 8h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:15 | 23:05 | chủ nhật | K4962 | Kalitta Air | 8h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:30 | 21:37 | thứ bảy | Wamos Air | 7h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
18:35 | 22:32 | Thứ Tư | 5Y554 | Atlas Air | 7h 57m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:45 | 22:15 | chủ nhật | CA1080 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:04 | 22:54 | Thứ Tư | 5Y8467 | Atlas Air | 7h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:05 | 22:49 | thứ sáu | CI5311 | China Airlines | 7h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:10 | 22:40 | thứ năm | CA1078 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:00 | 22:50 | chủ nhật | CI5311 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:20 | 00:09 | Thứ Tư | 5Y8467 | Atlas Air | 7h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:20 | 00:06 | Thứ Tư | 5Y8467 | Atlas Air | 7h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:20 | 23:59 | Thứ ba | 5Y8467 | Atlas Air | 7h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:25 | 23:55 | thứ bảy | CA1078 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 23:14 | Thứ ba | K4812 | Kalitta Air | 6h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 23:58 | Thứ ba | K4812 | Kalitta Air | 7h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 00:30 | Thứ Tư | K4812 | Kalitta Air | 7h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:50 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư | CA1014 | Air China | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:50 | 02:35 | chủ nhật | 5Y8795 | Atlas Air | 7h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:50 | 03:53 | Thứ ba | 5Y8791 | Atlas Air | 9h 3m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:35 | 03:25 | Thứ ba | CA1078 | Air China | 7h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |