Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Ninh đến Bắc Kinh
176 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Ninh và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 11:15 | hằng ngày | CA1932 | Air China | 3h 15m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 11:25 | hằng ngày | CA1932 | Air China | 3h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:10 | 11:25 | hằng ngày | CZ3277 | China Southern Airlines | 3h 15m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:20 | 12:40 | hằng ngày | ZH9167 | Shenzhen Airlines | 3h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:20 | 12:50 | hằng ngày | ZH9167 | Shenzhen Airlines | 3h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:55 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1336 | Air China | 3h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:00 | 15:15 | hằng ngày | CA1336 | Air China | 3h 15m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:00 | 15:20 | thứ hai, thứ bảy | CA1336 | Air China | 3h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:00 | 15:25 | Thứ ba | CA1336 | Air China | 3h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:05 | 15:15 | hằng ngày | NS8052 | Hebei Airlines | 3h 10m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:25 | 15:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NS8052 | Hebei Airlines | 3h 10m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:25 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CZ3285 | China Southern Airlines | 3h 35m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:25 | 15:40 | Thứ Tư, thứ năm | CZ3285 | China Southern Airlines | 3h 15m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:25 | 16:20 | thứ bảy | CZ3285 | China Southern Airlines | 3h 55m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:30 | 15:40 | hằng ngày | NS8052 | Hebei Airlines | 3h 10m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:35 | 16:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | CZ3285 | China Southern Airlines | 3h 45m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:55 | 16:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3285 | China Southern Airlines | 3h 25m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:00 | 16:15 | hằng ngày | CZ3285 | China Southern Airlines | 3h 15m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:25 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1312 | Air China | 3h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:25 | 17:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1312 | Air China | 3h 45m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:30 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ8809 | China Southern Airlines | 3h 25m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:35 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ8809 | China Southern Airlines | 3h 20m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:35 | 18:00 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7154 | Hainan Airlines | 3h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:35 | 18:15 | Thứ ba, Thứ Tư | HU7154 | Hainan Airlines | 3h 40m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:35 | 17:55 | thứ hai | HU7154 | Hainan Airlines | 3h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:35 | 18:10 | thứ sáu | HU7154 | Hainan Airlines | 3h 35m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:35 | 23:50 | thứ sáu | HU7154 | Hainan Airlines | 9h 15m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:15 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6283 | China Southern Airlines | 3h 25m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:55 | 19:30 | hằng ngày | CZ6283 | China Southern Airlines | 3h 35m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:10 | 19:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1936 | Air China | 3h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:10 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CA1936 | Air China | 3h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:30 | 20:05 | hằng ngày | CA1936 | Air China | 3h 35m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:35 | 22:00 | hằng ngày | CA8656 | Air China | 3h 25m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:55 | 22:15 | hằng ngày | CA8656 | Air China | 3h 20m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:20 | 22:40 | hằng ngày | CA1934 | Air China | 3h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:35 | 23:10 | hằng ngày | ZH9170 | Shenzhen Airlines | 3h 35m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:40 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1934 | Air China | 3h 15m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:15 | 23:55 | Thứ Tư | NS8052 | Hebei Airlines | 3h 40m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:40 | 23:55 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | NS8052 | Hebei Airlines | 3h 15m | Nanning Wuxu International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |