Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Kinh đến Trường Sa
170 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Kinh và Trường Sa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:56 | 04:28 | chủ nhật | KY3048 | Kunming Airlines | 1h 32m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
05:40 | 07:30 | hằng ngày | CF9098 | China Postal Airlines | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
05:50 | 07:40 | hằng ngày | CF9008 | China Postal Airlines | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | hằng ngày | CF9008 | China Postal Airlines | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
06:50 | 08:25 | hằng ngày | MU2753 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:05 | 08:40 | thứ năm | CZ5134 | China Southern Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:10 | 08:45 | hằng ngày | CZ5134 | China Southern Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:40 | 09:35 | hằng ngày | MU2753 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:40 | 09:25 | hằng ngày | CZ5134 | China Southern Airlines | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:05 | 09:55 | hằng ngày | SC7949 | Shandong Airlines | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:25 | 10:05 | thứ hai, Thứ Tư | HO1741 | Juneyao Air | 1h 40m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
09:10 | 10:55 | Thứ ba, Thứ Tư | HO1741 | Juneyao Air | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:20 | 11:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8025 | Xiamen Air | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:00 | 13:00 | hằng ngày | CZ5134 | China Southern Airlines | 2h 0m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | thứ hai | HU7792 | Hainan Airlines | 1h 40m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:05 | 12:40 | Thứ Tư, thứ năm | HU7792 | Hainan Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:10 | 12:40 | Thứ ba, chủ nhật | MF8025 | Xiamen Air | 1h 30m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:15 | 12:50 | hằng ngày | MU7739 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:55 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | HO1737 | Juneyao Air | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
12:00 | 13:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HO1737 | Juneyao Air | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
12:40 | 14:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HO1737 | Juneyao Air | 2h 0m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
13:40 | 15:30 | hằng ngày | MU2773 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
13:50 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU2847 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
14:00 | 15:25 | chủ nhật | MU2847 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
15:50 | 17:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BK2818 | Okay Airways | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
16:00 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZH8281 | Shenzhen Airlines | 1h 40m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
16:05 | 17:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH8281 | Shenzhen Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | hằng ngày | ZH8281 | Shenzhen Airlines | 1h 40m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:15 | 19:40 | thứ hai, Thứ Tư | ZH8281 | Shenzhen Airlines | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
19:25 | 21:10 | hằng ngày | CZ3986 | China Southern Airlines | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
19:25 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ3986 | China Southern Airlines | 2h 0m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
19:55 | 21:50 | hằng ngày | MU2829 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
20:05 | 21:50 | hằng ngày | MU2771 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:50 | 23:40 | hằng ngày | CF9008 | China Postal Airlines | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:50 | 23:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8036 | Xiamen Air | 1h 40m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:20 | 23:55 | Thứ Tư | MF8025 | Xiamen Air | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:25 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8025 | Xiamen Air | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |