Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trường Sa đến Nam Kinh
125 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trường Sa và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:25 | 02:55 | hằng ngày | CF9007 | China Postal Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
01:25 | 03:00 | hằng ngày | CF9007 | China Postal Airlines | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
01:35 | 02:46 | thứ sáu | CF9039 | China Postal Airlines | 1h 11m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:15 | 09:45 | hằng ngày | CZ5133 | China Southern Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:15 | 09:50 | hằng ngày | HU7791 | Hainan Airlines | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:25 | 10:55 | hằng ngày | MU2754 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:35 | 12:20 | hằng ngày | HO1738 | Juneyao Air | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:00 | 12:35 | thứ hai | CZ3985 | China Southern Airlines | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:05 | 12:35 | hằng ngày | CZ3985 | China Southern Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:05 | 12:35 | thứ hai | HO1742 | Juneyao Air | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:25 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | A67211 | Air Travel | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:00 | 14:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7791 | Hainan Airlines | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:05 | 14:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7791 | Hainan Airlines | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:45 | 15:35 | Thứ ba | MF8035 | Xiamen Air | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8035 | Xiamen Air | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:25 | 17:55 | hằng ngày | MU2848 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:30 | 17:50 | hằng ngày | MU2774 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:25 | 18:55 | hằng ngày | CF9007 | China Postal Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:50 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZH8282 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:50 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH8282 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:10 | 21:45 | Thứ ba, thứ năm | MU2724 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:50 | 22:30 | thứ bảy | MU2724 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:50 | 23:10 | thứ hai, thứ sáu | ZH8282 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:50 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | ZH8282 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:10 | 22:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ5133 | China Southern Airlines | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:10 | 23:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ5133 | China Southern Airlines | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
22:05 | 23:35 | hằng ngày | SC7950 | Shandong Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
22:55 | 00:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2830 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
23:00 | 00:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2830 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |