Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nagoya đến Fukuoka
217 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nagoya và Fukuoka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:35 | hằng ngày | JH301 | Fuji Dream Airlines | 1h 35m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
07:30 | 08:55 | hằng ngày | JH301 | Fuji Dream Airlines | 1h 25m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
07:35 | 09:00 | chủ nhật | GK581 | Jetstar Japan | 1h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | hằng ngày | 7G59 | Starflyer | 1h 40m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JH303 | Fuji Dream Airlines | 1h 35m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | hằng ngày | 7G59 | Starflyer | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:30 | 09:55 | hằng ngày | JH303 | Fuji Dream Airlines | 1h 25m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
09:30 | 10:55 | hằng ngày | 7G61 | Starflyer | 1h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
11:20 | 12:45 | hằng ngày | JH305 | Fuji Dream Airlines | 1h 25m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
11:35 | 13:10 | hằng ngày | JH305 | Fuji Dream Airlines | 1h 35m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
12:10 | 13:35 | hằng ngày | 7G63 | Starflyer | 1h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
12:10 | 13:45 | hằng ngày | 7G63 | Starflyer | 1h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
12:10 | 13:50 | hằng ngày | GK585 | Jetstar Japan | 1h 40m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
12:10 | 13:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GK585 | Jetstar | 1h 40m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
12:10 | 13:40 | chủ nhật | GK583 | Jetstar Japan | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
13:35 | 15:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 7G65 | Starflyer | 1h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
13:40 | 15:10 | hằng ngày | 7G65 | Starflyer | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
13:55 | 15:25 | hằng ngày | GK585 | Jetstar Japan | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
13:55 | 15:25 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GK585 | Jetstar | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK587 | Jetstar Japan | 1h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | thứ sáu, chủ nhật | GK587 | Jetstar | 1h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:35 | 16:00 | hằng ngày | FW59 | Ibex Airlines | 1h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:35 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH3159 | All Nippon Airways | 1h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:50 | 16:20 | hằng ngày | FW59 | Ibex Airlines | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
16:35 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | JH313 | Fuji Dream Airlines | 1h 25m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | chủ nhật | 7G67 | Starflyer | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
17:25 | 19:00 | hằng ngày | JH313 | Fuji Dream Airlines | 1h 35m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | hằng ngày | 7G69 | Starflyer | 1h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:10 | 19:45 | thứ bảy | 7G69 | Starflyer | 1h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:50 | 20:20 | hằng ngày | NH447 | All Nippon Airways | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:55 | 20:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH447 | All Nippon Airways | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
19:00 | 20:25 | hằng ngày | NH447 | All Nippon Airways | 1h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
19:15 | 20:40 | hằng ngày | NH447 | All Nippon Airways | 1h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
19:55 | 21:30 | hằng ngày | JH315 | Fuji Dream Airlines | 1h 35m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |
19:55 | 21:30 | hằng ngày | OC55 | Oriental Air Bridge | 1h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
19:55 | 21:30 | Thứ ba, Thứ Tư | OC55 | All Nippon Airways | 1h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
19:55 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OC55 | Oriental Air Bridge | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
19:55 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OC55 | All Nippon Airways | 1h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Fukuoka | Chọn ngày |
20:05 | 21:30 | hằng ngày | JH315 | Fuji Dream Airlines | 1h 25m | Nagoya (Komaki) — Fukuoka | Chọn ngày |