Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nice đến Bucharest
10 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nice và Bucharest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:10 | 11:40 | thứ bảy | W43058 | Wizz Air Malta | 2h 30m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
08:15 | 11:45 | Thứ ba | W43058 | Wizz Air Malta | 2h 30m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
11:50 | 15:10 | thứ năm | RO402 | Tarom | 2h 20m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
12:05 | 15:25 | thứ năm, chủ nhật | RO402 | Tarom | 2h 20m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
20:15 | 23:21 | thứ năm | Blue Air | 2h 6m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
20:30 | 23:55 | thứ hai | W43058 | Wizz Air Malta | 2h 25m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
20:55 | 00:25 | Thứ Tư | W43058 | Wizz Air Malta | 2h 30m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
21:45 | 01:15 | thứ sáu | W43058 | Wizz Air Malta | 2h 30m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
22:25 | 01:55 | chủ nhật | W43058 | Wizz Air Malta | 2h 30m | Nice Cote d'Azur — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |