Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bucharest đến Nice
9 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bucharest và Nice )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:50 | 07:35 | thứ bảy | W43057 | Wizz Air Malta | 2h 45m | Bucharest Henri Coanda — Nice Cote d'Azur | Chọn ngày |
09:35 | 11:05 | thứ năm | RO401 | Tarom | 2h 30m | Bucharest Henri Coanda — Nice Cote d'Azur | Chọn ngày |
09:45 | 11:15 | thứ năm, chủ nhật | RO401 | Tarom | 2h 30m | Bucharest Henri Coanda — Nice Cote d'Azur | Chọn ngày |
18:05 | 19:50 | thứ hai | W43057 | Wizz Air Malta | 2h 45m | Bucharest Henri Coanda — Nice Cote d'Azur | Chọn ngày |
18:35 | 20:20 | Thứ Tư | W43057 | Wizz Air Malta | 2h 45m | Bucharest Henri Coanda — Nice Cote d'Azur | Chọn ngày |
18:35 | 20:20 | Thứ Tư | W43057 | Wizz Air | 2h 45m | Bucharest Henri Coanda — Nice Cote d'Azur | Chọn ngày |
19:25 | 21:10 | thứ sáu | W43057 | Wizz Air Malta | 2h 45m | Bucharest Henri Coanda — Nice Cote d'Azur | Chọn ngày |
19:45 | 21:30 | chủ nhật | W43057 | Wizz Air Malta | 2h 45m | Bucharest Henri Coanda — Nice Cote d'Azur | Chọn ngày |