Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nairobi đến Mombasa
188 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nairobi và Mombasa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 5H417 | Fly540 | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
06:30 | 07:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KQ600 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
06:30 | 07:45 | hằng ngày | JM8600 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
06:45 | 07:55 | hằng ngày | F243 | Safarilink Aviation | 1h 10m | Nairobi Wilson — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
06:45 | 07:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | W22121 | Flexflight | 1h 10m | Nairobi Wilson — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | hằng ngày | OW390 | Skyward Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
07:30 | 08:40 | thứ bảy | F243 | Safarilink Aviation | 1h 10m | Nairobi Wilson — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
08:00 | 09:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 5H441 | Fly540 | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | hằng ngày | KQ602 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | Thứ ba | F243 | Safarilink Aviation | 1h 0m | Nairobi Wilson — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
08:25 | 09:40 | hằng ngày | JM8712 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ bảy | KQ614 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
09:00 | 10:10 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | OW350 | Skyward Express | 1h 10m | Nairobi Wilson — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | thứ bảy | KQ614 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
10:05 | 11:20 | hằng ngày | JM8602 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
10:20 | 11:20 | hằng ngày | KQ604 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
13:00 | 14:00 | hằng ngày | KQ606 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
14:00 | 15:15 | hằng ngày | JM8604 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | hằng ngày | F245 | Safarilink Aviation | 1h 10m | Nairobi Wilson — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
14:00 | 15:00 | thứ bảy | KQ608 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | thứ sáu | W22075 | Flexflight | 1h 10m | Nairobi Wilson — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
14:15 | 15:15 | thứ hai | KQ608 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
15:00 | 16:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KQ608 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
17:00 | 18:00 | hằng ngày | KQ610 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
17:35 | 18:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | JM8606 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
17:40 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 5H405 | Fly540 | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
17:50 | 19:05 | hằng ngày | JM8716 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
18:00 | 19:00 | hằng ngày | OW392 | Skyward Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
18:05 | 19:20 | thứ hai | JM8716 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
18:15 | 19:30 | chủ nhật | JM8720 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
18:40 | 19:50 | Thứ ba, thứ bảy | 5H405 | Fly540 | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
19:00 | 20:00 | hằng ngày | KQ612 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | hằng ngày | JM8608 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
19:45 | 20:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KQ306 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
20:45 | 21:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KQ618 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
20:50 | 22:05 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JM8720 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
20:55 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KQ306 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
21:30 | 22:45 | hằng ngày | JM8718 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
21:45 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JM8720 | Jambojet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |
23:59 | 00:59 | hằng ngày | KQ624 | Kenya Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Mombasa Moi International | Chọn ngày |